- Từ điển Nhật - Việt
せんとうのくうはく
Tin học
[ 先頭の空白 ]
ký tự trống đứng đầu [leading whitespace]
- Explanation: Ý nói số ký tự trống đứng đầu trong một chuỗi ký tự.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せんとういち
Tin học [ 先頭位置 ] vị trí đầu tiên [lead position/first position (in a string)] Explanation : Ví dụ trong một chuỗi ký tự. -
せんとうかん
[ 戦闘艦 ] vs chiến đấu hạm -
せんどうする
Mục lục 1 [ 煽動する ] 1.1 v5r 1.1.1 xúi giục 1.1.2 xúi bẩy 1.1.3 xúi [ 煽動する ] v5r xúi giục xúi bẩy xúi -
せんないにやくうけおいぎょうしゃ
Kinh tế [ 船内荷役請負業者 ] công nhân bốc dỡ [stevedore] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんにゅ
Mục lục 1 [ 仙女 ] 1.1 / TIÊN NỮ / 1.2 n 1.2.1 tiên nữ [ 仙女 ] / TIÊN NỮ / n tiên nữ -
せんにゅう
[ 潜入 ] n sự thâm nhập/sự len lỏi マフィァ組織に潜入: việc thâm nhập vào tổ chức của mafia -
せんにゅうかん
[ 先入観 ] n thành kiến/định kiến 性に関する先入観: định kiến về giới 先入観にとらわれやすい: dễ bị ảnh hưởng... -
せんぬき
Mục lục 1 [ 栓抜き ] 1.1 n 1.1.1 đồ khui 1.1.2 cái mở nút chai 1.1.3 cái mở bia [ 栓抜き ] n đồ khui cái mở nút chai cái mở... -
せんねん
Mục lục 1 [ 千年 ] 1.1 n 1.1.1 thiên niên 1.1.2 nghìn năm 2 [ 専念 ] 2.1 n 2.1.1 sự say mê/sự miệt mài/sự cống hiến hết mình... -
せんばね
Kỹ thuật [ 線ばね ] lò xo dây [wire spring] -
せんばい
[ 専売 ] n đặc quyền buôn bán -
せんばいとっきょしょう
[ 専売特許証 ] n giấy phép dùng bằng sáng chế -
せんばいとっきょしょうしょ
Kinh tế [ 専売特許証書 ] giấy phép dùng bằng sáng chế [patent licence] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんばんき
Mục lục 1 [ 旋盤機 ] 1.1 n 1.1.1 máy tiện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 旋盤機 ] 2.1.1 máy tiện [lathe] [ 旋盤機 ] n máy tiện Kỹ thuật... -
せんばんこう
[ 旋盤工 ] n thợ tiện -
せんぱく
Mục lục 1 [ 浅薄 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thiển cận 1.1.2 nông/cạn 1.2 n 1.2.1 tính chất nông/cạn/không sâu 2 [ 船舶 ] 2.1 n 2.1.1 tàu/thuyền... -
せんぱくていとうたいしゃく
Mục lục 1 [ 船舶抵当貸借 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船舶抵当貸借 ] 2.1.1 khoản vay cầm tàu [bottomry loan]... -
せんぱくていとうたいしゃくしょうけん
Mục lục 1 [ 船舶抵当貸借証券 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船舶抵当貸借証券 ] 2.1.1 hợp đồng cầm... -
せんぱくのほうき
Kinh tế [ 船舶の放棄 ] từ bỏ tàu [abandonment of ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんぱくのいふ
Mục lục 1 [ 船舶の委付 ] 1.1 n 1.1.1 hội tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船舶の委付 ] 2.1.1 từ bỏ tàu [abandonment of ship] [ 船舶の委付...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.