- Từ điển Nhật - Việt
ぜんこくしょうひじったいちょうさ
Kinh tế
[ 全国消費実態調査 ]
Cuộc điều tra quốc gia về thu nhập và chi tiêu gia đinh [National Survey of Family Income & Expenditure (SEG)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がんこな
Mục lục 1 [ 頑固な ] 1.1 n 1.1.1 ngang ngạch 1.1.2 ngang bướng 1.1.3 đờ 1.1.4 bướng bỉnh 1.1.5 bướng 1.1.6 bất trị [ 頑固な... -
がんこう
Mục lục 1 [ 眼孔 ] 1.1 / NHÃN KHỔNG / 1.2 n 1.2.1 lỗ để nhìn qua [ 眼孔 ] / NHÃN KHỔNG / n lỗ để nhìn qua -
ぜんこうをつむ
[ 善行を積む ] n phục thiện -
ぜんこうをすすめる
[ 善行を奨める ] n khuyến thiện -
ぜんこうをする
Mục lục 1 [ 善行をする ] 1.1 n 1.1.1 tích đức 1.1.2 thi ân [ 善行をする ] n tích đức thi ân -
ぜんご
[ 前後 ] n-adv, suf đầu cuối/trước sau/ trước và sau -
ぜんい
Mục lục 1 [ 善意 ] 1.1 n 1.1.1 thiện ý 1.1.2 thiện chí 2 Tin học 2.1 [ 含意 ] 2.1.1 thao tác nếu-thì [implication/IF-THEN operation/conditional... -
ぜんいきアドレスかんり
Tin học [ 全域アドレス管理 ] quản lý địa chỉ toàn cục [universal address administration/global address administration] -
ぜんいくさ
[ 禅戦 ] n thiện chiến -
がんいそし
Tin học [ 含意素子 ] phần tử nếu-thì [IF-THEN gate/IF THEN element] -
ぜんいにこたえる
[ 善意に応える ] n báo nghĩa -
ぜんいにむくいる
[ 善意に報いる ] n báo đức -
ぜんいのしょじにん
Kinh tế [ 善意の所持人 ] người cầm tín phiếu trung thực/người cầm tín phiếu ngay tình [bona fide holder] Category : Ngoại... -
ぜんいのこうばいしゃ
Kinh tế [ 善意の購買者 ] người mua trung thực/người mua ngay tình [bona fide purchaser] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぜんいのもちぬし
Kinh tế [ 善意の持主 ] người cầm phiếu trung thực/người cầm phiếu ngay tình [bona fide holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぜんいけいやく
Kinh tế [ 善意契約 ] hợp đồng thiện chí/hợp đồng ngay tình [contract uberrimae fidei] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぜんいん
Mục lục 1 [ 全員 ] 1.1 adj-no 1.1.1 đông đủ 1.2 n, n-adv 1.2.1 tất cả các thành viên 1.3 n, n-adv 1.3.1 tất cả mọi người [ 全員... -
ぜんうらがきにん
Kinh tế [ 前裏書人 ] người ký hậu trước [previous endorser] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
がんさつ
Mục lục 1 [ 贋札 ] 1.1 / NHẠN TRÁT / 1.2 n 1.2.1 Tiền giấy giả/tài liệu giả [ 贋札 ] / NHẠN TRÁT / n Tiền giấy giả/tài... -
がんか
Mục lục 1 [ 眼科 ] 1.1 n 1.1.1 nhãn khoa 1.1.2 khoa mắt 2 [ 眼窩 ] 2.1 n 2.1.1 lỗ để nhìn qua/ổ mắt [ 眼科 ] n nhãn khoa khoa mắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.