- Từ điển Nhật - Việt
ぜんぽうたん
Xem thêm các từ khác
-
ぜんぽうきょうかいめん
Tin học [ 前方境界面 ] mặt trước [front plane] -
ぜんぽうに
[ 前方に ] n đàng trước -
ぜんぽうこうえんふん
[ 前方後円墳 ] n lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa -
ぜんぽうさんしょう
Tin học [ 前方参照 ] tham chiếu tiến [forward reference] -
ぜんぽうすいろん
Tin học [ 前方推論 ] suy diễn tiến [forward reasoning (AI)] -
がんぽん
Kinh tế [ 元本 ] nguyên tắc [principle] Explanation : 投資したお金。元金。///「元本割れ」とは、元本より少ない金額しか投資資金が戻らないことをいう。 -
がんぽんとりそく
Kinh tế [ 元本と利息 ] vốn và lãi [principal and interest] -
がんぽんわれしょうかん
Kinh tế [ 元本われ償還 ] sự bồi hoàn âm [an investment trust which, upon reaching maturity, has less value than the principle (negative return)]... -
ぜんまい
Mục lục 1 [ 発条 ] 1.1 / PHÁT ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 lò xo 2 [ 薇 ] 2.1 n 2.1.1 dương xỉ 2.2 n 2.2.1 lò xo [ 発条 ] / PHÁT ĐIỀU / n... -
ぜんまいはかり
n cân lò xò -
ぜんまいこう
[ ぜんまい鋼 ] n thép lò xo -
ぜんまい鋼
[ ぜんまいこう ] n thép lò xo -
ぜんがく
[ 禅学 ] n thiền học -
ぜんがくとりたて
Kinh tế [ 全額取立 ] nhờ thu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぜんがくしはらい
Kinh tế [ 全額支払 ] trả đủ/trả hết [full payment/payment in full] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぜんがくしゅっし
Kinh tế [ 全額出資 ] sở hữu toàn bộ [wholly-owned] Category : Tài chính [財政] -
ぜんぜん
[ 全然 ] adv hoàn toàn 全然わかりません: hoàn toàn không hiểu gì cả -
ぜんぜんこんきょがない
[ 全然根拠がない ] adv vô căn cứ -
ぜんえい
[ 前衛 ] n quân tiên phong/ những người đi tiên phong -
がんえん
[ 岩塩 ] n muối mỏ/muối khoáng 岩塩鉱床: đáy mỏ muối khoáng 岩塩型構造: Cấu trúc kiểu muối mỏ 岩塩層: Lớp muối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.