- Từ điển Nhật - Việt
そうかかく
Xem thêm các từ khác
-
そうかん
Mục lục 1 [ 創刊 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất bản/số phát hành đầu tiên 2 [ 創刊する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất bản/phát hành số đầu... -
そうかんてき
[ 相関的 ] vs tương quan -
そうかんけいすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 相関係数 ] 1.1.1 hệ số tương quan [Correlation coefficient] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 相関係数 ] 2.1.1 hệ số... -
そうかんり
Tin học [ 層管理 ] quản lý lớp [layer-management] -
そうかんもんだい
[ 相関問題 ] vs vấn đề tương quan -
そうせつする
Mục lục 1 [ 創設する ] 1.1 n 1.1.1 lập 1.1.2 gây dựng 1.1.3 gây 1.1.4 đào tạo [ 創設する ] n lập gây dựng gây đào tạo -
そうせいじ
Mục lục 1 [ 双生児 ] 1.1 n 1.1.1 song sinh 1.1.2 hai trẻ sinh đôi 1.1.3 con sinh đôi [ 双生児 ] n song sinh hai trẻ sinh đôi 一卵性双生児と二卵性双生児の違いを説明する :giải... -
そうせんきょ
Mục lục 1 [ 総選挙 ] 1.1 / TỔNG TUYỂN CỬ / 1.2 n 1.2.1 tổng tuyển cử [ 総選挙 ] / TỔNG TUYỂN CỬ / n tổng tuyển cử 93年カンボジアで初めての総選挙が開かれた。:... -
そうすう
Mục lục 1 [ 総数 ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 2 Tin học 2.1 [ 総数 ] 2.1.1 tổng/tổng số [count/total (number)] [ 総数 ] n tổng số 所属政党が得票総数のわずか_%しか獲得していないような首相を選出する :Bầu... -
そうすると
n nếu làm theo cách đó/nếu làm như vậy thì -
そうりだいじん
[ 総理大臣 ] n thủ tướng 総理大臣が公的か私的かどちらの立場で神社を訪ねるのかということは重要なことである :Điều... -
そうりつ
[ 創立 ] n sự thành lập/sự sáng lập/sự xây dựng/việc đặt nền móng ABC社創立50周年の本年を迎え、お祝いを申し上げます :chúc... -
そうりつきねんぎょうじ
[ 創立記念行事 ] n lễ kỷ niệm thành lập -
そうりつきねんび
[ 創立記念日 ] n ngày thành lập -
そうりつきねんしき
[ 創立記念式 ] n lễ kỷ niệm thành lập -
そうりつしゃ
[ 創立者 ] n người sáng lập -
そうりつする
Mục lục 1 [ 創立する ] 1.1 n 1.1.1 thành lập 1.1.2 tạo lập 1.1.3 khai sáng [ 創立する ] n thành lập tạo lập khai sáng -
そうりつめんばー
Kinh tế [ 創立メンバー ] Sáng lập viên -
そうりえき
Mục lục 1 [ 総利益 ] 1.1 n 1.1.1 lãi mộc 2 Kinh tế 2.1 [ 総利益 ] 2.1.1 lợi nhuận mộc/lãi mộc [gross profit] [ 総利益 ] n lãi... -
そうりょ
Mục lục 1 [ 僧侶 ] 1.1 n 1.1.1 tăng lữ 1.1.2 sa môn [ 僧侶 ] n tăng lữ 仕事をした後で天国へ行きたければ、法の世界に入るには年を取ってからにし、僧侶になるには若いうちが良い。 :Sau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.