- Từ điển Nhật - Việt
そうきんしゃ
Xem thêm các từ khác
-
そうきんうけとりにん
Mục lục 1 [ 送金受取人 ] 1.1 n 1.1.1 người nhận tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 送金受取人 ] 2.1.1 người nhận tiền [remittee] [ 送金受取人... -
そうきんする
[ 送金する ] n chuyển tiền -
そうきょく
[ 総局 ] n tổng cục -
そうきょくちょう
[ 総局長 ] n tổng cục trưởng -
そうきょくせん
Kỹ thuật [ 双曲線 ] hyperbol/đường hyperpol [hyperbola] Category : toán học [数学] -
そうきゅうな
[ 早急な ] n lanh chanh -
そうぐう
Mục lục 1 [ 遭遇 ] 1.1 n 1.1.1 cuộc chạm trán/sự bắt gặp thình lình/ sự bắt gặp 2 [ 遭遇する ] 2.1 vs 2.1.1 chạm trán/bắt... -
そうぐうする
[ 遭遇する ] vs đụng đầu -
そうそうおんがく
[ 葬送音楽 ] n kèn trống -
そうそん
Mục lục 1 [ 曽孫 ] 1.1 / TẰNG TÔN / 1.2 n 1.2.1 chắt [ 曽孫 ] / TẰNG TÔN / n chắt -
そうだ
n dường như là/người ta nói rằng/nghe nói là -
そうだつ
Mục lục 1 [ 争奪 ] 1.1 n 1.1.1 cuộc thi/sự thi đấu 1.1.2 cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/sự đấu tranh [ 争奪 ] n cuộc... -
そうだつせん
Mục lục 1 [ 争奪戦 ] 1.1 n 1.1.1 sự tranh cãi/cuộc tranh cãi/ cuộc chiến 1.1.2 cuộc thi/sự thi đấu 1.1.3 cuộc chiến tranh/trận... -
そうだいりてん
Kinh tế [ 総代理店 ] tổng đại lý [general agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうだんする
Mục lục 1 [ 相談する ] 1.1 vs 1.1.1 thương lượng 1.1.2 thảo luận [ 相談する ] vs thương lượng thảo luận -
そうちきぐ
[ 装置器具 ] vs dụng cụ lắp -
そうちくうかん
Tin học [ 装置空間 ] không gian thiết bị [device space] -
そうちどくりつ
Tin học [ 装置独立 ] độc lập với thiết bị [device-independent] Explanation : Một khả năng của chương trình, hệ điều hành,... -
そうちどくりつせい
Tin học [ 装置独立性 ] tính độc lập với thiết bị [device independence] Explanation : Một khả năng của chương trình, hệ điều... -
そうちどらいば
Tin học [ 装置ドライバ ] trình điều khiển thiết bị [device driver] Explanation : Một chương trình cung cấp cho hệ điều hành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.