- Từ điển Nhật - Việt
そうごうデジタルつうしんもう
Tin học
[ 総合デジタル通信網 ]
mạng dịch vụ tích hợp số/ISDN [Integrated Services Digital Network (ISDN)]
- Explanation: ISDN là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết kế đầu tiên bởi các công ty điện thoại và các nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu như một sự thay thế cho hệ thốáng điện thoại tương tự. Nó được đề xuất vào năm 1984, với mục tiêu xây dựng hệ chuyển mạch hoàn toàn vào cuối thế kỷ. Một hệ thống số hoàn toàn có nhiều thuận lợi, bao gồm sự tin cậy, tính khả mở và thích hợp cho việc truyền dữ liệu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そうごうんようせい
Tin học [ 相互運用性 ] thao tác giữa các phần [interoperability] -
そうごさんしょう
Tin học [ 相互参照 ] tham chiếu chéo/tham khảo chéo [cross-reference] Explanation : Trong các chương trình xử lí từ, đây là một... -
そうごさんしょうひょうじ
Tin học [ 相互参照表示 ] chỉ dẫn tham chiếu chéo/dấu biểu thị tham chiếu chéo [cross-referencing indication] -
そうごかんけい
Tin học [ 相互関係 ] sự tương tác/mối tương tác [interaction/interrelation] -
そうごせつぞく
Tin học [ 相互接続 ] liên mạng/liên kết [cross connection/interconnection/internetworking] Explanation : Internetwork là một tập các... -
そうごせつぞくちてん
Tin học [ 相互接続地点 ] điểm kết nối chéo [cross connection point] -
そうごせつぞくせい
Tin học [ 相互接続性 ] sự tương kết/tương tác giữa các phần [interconnection/interoperability] -
そうごせつぞくせいしけん
Tin học [ 相互接続性試験 ] kiểm tra sự tương kết/kiểm tra thao tác giữa các phần [interconnection test/interoperability test] -
そうい
Mục lục 1 [ 創意 ] 1.1 n 1.1.1 sáng ý 1.1.2 sáng kiến 2 [ 相違 ] 2.1 n 2.1.1 sự khác nhau 3 [ 相違する ] 3.1 vs 3.1.1 làm khác 4... -
そういん
[ 僧院 ] n chùa 僧院の外に出た僧侶なんて水から出た魚のようなもの。 :tăng lữ ở ngoài nhà tu giống như cá ra... -
そううん
[ 層雲 ] n cột mây/tầng mây 霧状層雲 :tầng mây mù 片層雲 :mây phân tầng -
そううんちん
Kinh tế [ 総運賃 ] cước mộc [gross freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうさ
Mục lục 1 [ 捜査 ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra 2 [ 捜査する ] 2.1 vs 2.1.1 điều tra 3 [ 操作 ] 3.1 n 3.1.1 sự thao tác/ sự vận dụng... -
そうさたく
Tin học [ 操作卓 ] bàn giao tiếp người-máy [(operator) console] Explanation : Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn... -
そうさたいしょうしゅうごう
Tin học [ 操作対象集合 ] tập đối tượng thao tác [inclusion set] -
そうさき
Tin học [ 走査器 ] máy quét [scanner] Explanation : Một thiết bị ngoại vi tiến hành số hóa các bức ảnh nghệ thuật hoặc... -
そうさきこう
Kỹ thuật [ 操作機構 ] cơ cấu vận hành [Operation mechanism] -
そうさく
Mục lục 1 [ 創作 ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm 2 [ 捜索 ] 2.1 n 2.1.1 sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc)/sự điều tra [... -
そうさつかんぜい
Kinh tế [ 相殺関税 ] thuế bù trừ [counterveilling duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうさばん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 操作盤 ] 1.1.1 bảng thao tác [Operation board] 2 Tin học 2.1 [ 操作盤 ] 2.1.1 bảng điều khiển [operator...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.