- Từ điển Nhật - Việt
そうしんがわトランスポートエンティティ
Xem thêm các từ khác
-
そうしんがわエンティティ
Tin học [ 送信側エンティティ ] thực thể gửi/người gửi [sending entity/sender] -
そうしんしゃ
Tin học [ 送信者 ] người gửi [sender] -
そうしんする
Kỹ thuật [ 送信する ] chuyển tin [transmit] -
そうしんレート
Tin học [ 送信レート ] tốc độ gửi/tốc độ phát [transmission rate] -
そうしんウィンドウ
Tin học [ 送信ウィンドウ ] màn hình gửi/màn hình phát [transmit window] -
そうしんようきゅう
Tin học [ 送信要求 ] yêu cầu để gửi-RTS [Request-To-Send/RTS] -
そうしょき
[ 総書記 ] n tổng thư ký -
そうしょくひん
[ 装飾品 ] n đồ trang sức -
そうしょくする
Mục lục 1 [ 装飾する ] 1.1 n 1.1.1 tô điểm 1.1.2 khai quang [ 装飾する ] n tô điểm khai quang -
そうしょうしきべつし
Tin học [ 総称識別子 ] định danh loại [generic identifier] -
そうしょうアドレス
Tin học [ 総称アドレス ] địa chỉ loại [generic address] -
そうしゅつ
Kinh tế [ 創出 ] được cung cấp bởi (luồng tiền mặt) [(cash flow) provided by] Category : Tài chính [財政] -
そうしゅうにゅう
Mục lục 1 [ 総収入 ] 1.1 n 1.1.1 doanh thu 2 Kinh tế 2.1 [ 総収入 ] 2.1.1 tổng thu nhập/tổng số thu/doanh thu [total receipts/gross... -
そうしゅん
[ 早春 ] n, n-adv đầu xuân -
そうけい
Mục lục 1 [ 総計 ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 2 Kinh tế 2.1 [ 総計 ] 2.1.1 tổng/tổng số [total] 3 Tin học 3.1 [ 総計 ] 3.1.1 tổng/tổng... -
そうけいそうきょく
[ 総計総局 ] n tổng cục thống kê -
そうけいがく
Kinh tế [ 総計額 ] tổng số tiền [total amount] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうけんな
[ 壮健な ] n tráng kiện -
そうあいする
[ 相愛する ] n tương thân -
そうあん
Mục lục 1 [ 草案 ] 1.1 n 1.1.1 dự án 1.1.2 bản thảo 1.1.3 bản phác thảo 1.1.4 bản nháp 2 Kinh tế 2.1 [ 草案 ] 2.1.1 bản thảo/dự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.