- Từ điển Nhật - Việt
そうちょう
Mục lục |
[ 早朝 ]
n-adv, n-t
tinh sương
sáng sớm
- 一日かけても満足にできないような作業でも、早朝にすれば気持ちよくはかどることがある。 :Có những công việc cả ngày bạn cũng không thể làm xong nhưng nếu làm nó vào sáng sớm bạn có thể hoàn thành nhanh gọn.
- 早朝から深夜まで絶え間なく騒音がする。 :Tiếng ồn không dứt từ sáng sớm cho tới tối khuya.
[ 荘重 ]
n
sự trang trọng
- 彼は荘重な口調で開会の辞を述べた. :Anh ta phát biểu khai mạc bằng giọng điệu rất trang trọng.
- 儀式はきわめて荘重に執り行なわれた. :Nghi lễ được cử hành rất trang trọng.
adj-na
trang trọng
- 華麗荘重な素晴らしい光景 :Quang cảnh nguy nga tráng lệ
- 荘重な儀式 :Nghi lễ trang trọng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そうち、せつび
Mục lục 1 [ 装置 ] 1.1 n 1.1.1 Thiết bị 2 [ 装置、設備 ] 2.1 n 2.1.1 Thiết bị [ 装置 ] n Thiết bị 自然に発火する装置になっている. :Nó... -
そうついえんざん
Tin học [ 双対演算 ] hoạt động kép [dual operation] -
そうてん
[ 争点 ] n vấn đề tranh cãi/điểm tranh cãi 政策についての有力な争点 :vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình... -
そうでないばあいは
Mục lục 1 [ そうでない場合は ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 n 1.2.1 nếu không phải là trường hợp này [ そうでない場合は... -
そうでない場合は
[ そうでないばあいは ] n nếu không phải là trường hợp này -
そうですね
exp đúng thế nhỉ -
そうでんせん
Kỹ thuật [ 送電線 ] dây điện [electric power cable] -
そうとく
[ 総督 ] n tổng đốc 名門であろうと、総督もいれば雑貨屋もいる。 :Dù có sinh ra trong dòng dõi tốt thì cũng có... -
そうとにそう
[ 僧と尼僧 ] n tăng ni -
そうとあま
[ 僧と尼 ] n tăng ni -
そうとうのきかん
Kinh tế [ 相当の期間 ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうとうする
Mục lục 1 [ 掃蕩する ] 1.1 n 1.1.1 càn quét 2 [ 相当する ] 2.1 adj-na 2.1.1 thích ứng [ 掃蕩する ] n càn quét [ 相当する ] adj-na... -
そうとうろくとんすう
Kinh tế [ 相登録トン数 ] trọng tải đăng ký toàn phần (tàu biển) [gross register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうとんすう
Kinh tế [ 総トン数 ] tổng dung tích chở hàng [Gross tonnage] Explanation : 船体の総容積から、上甲板以上で機関・操舵・衛生・応急などの目的に使用される場所の容積を除いた容積。これを100立方フィート(2.83立方メートルを1㌧として表したトン数。 -
そうどういん
[ 総動員 ] n tổng động viên -
そうないつみかもつ
Mục lục 1 [ 層内積貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng trong khoang 2 Kinh tế 2.1 [ 倉内積貨物 ] 2.1.1 hàng trong khoang [hold cargo] [ 層内積貨物... -
そうなん
[ 遭難 ] n thảm họa/đắm thuyền/tai nạn 世界最高峰を襲った悪天候のために8000メートルの頂上から下山する途中で6人とも遭難した :6... -
そうなんしゃ
[ 遭難者 ] n nạn nhân/người bị nạn ある遭難者の物語 :Câu chuyện kể lại của một thủy thủ trên con tầu đắm. -
そうなんしんごう
[ 遭難信号 ] n tín hiệu cấp cứu/tín hiệu SOS 遭難信号周波数 :Tần số phát tín hiệu cấp cứu. 遭難信号を発する :Phát... -
そうにゅう
Mục lục 1 [ 挿入 ] 1.1 n 1.1.1 sự lồng vào/sự gài vào/sự sát nhập/sự hợp nhất 2 [ 挿入する ] 2.1 vs 2.1.1 lồng vào/gài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.