- Từ điển Nhật - Việt
そくじせつだんたいきゅうせい
Xem thêm các từ khác
-
そくざ
Mục lục 1 [ 即座 ] 1.1 adj-no 1.1.1 ứng khẩu/tùy ứng/ngay lập tức/thiếu chuẩn bị 1.2 n 1.2.1 việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc... -
そくしきひょうじゅんかんそくしゃ
Kỹ thuật [ 測色標準観測者 ] người phân tích màu sắc -
そくしんたいこうせいしけん
Kỹ thuật [ 促進耐候性試験 ] thử nghiệm tính chịu thời tiết gấp rút [accelerated weathering test] -
そくしんかっせいざい
Kỹ thuật [ 促進活性剤 ] chất hoạt tính xúc tác [accelerator activator] Category : cao su [ゴム] -
そくしんする
Mục lục 1 [ 促進する ] 1.1 vs 1.1.1 rạo rực 1.1.2 dồn 1.1.3 dấn [ 促進する ] vs rạo rực dồn dấn -
そくしんろうか
Kỹ thuật [ 促進老化 ] sự lão hóa gấp rút [accelerated aging] Category : cao su [ゴム] -
そくいする
[ 即位する ] adv, conj, uk lên ngôi vua _歳で即位する :Lên ngôi vua lúc ~ tuổi. -
そくせき
Mục lục 1 [ 即席 ] 1.1 n 1.1.1 việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị 2 [ 足跡 ] 2.1 n 2.1.1 vết... -
そくせきをさがす
[ 足跡を探す ] n tróc nã -
そくせつぞく
Tin học [ 即接続 ] kết nối trực tiếp [immediate connection/direct connection] -
そくりょく
Mục lục 1 [ 速力 ] 1.1 n 1.1.1 vận tốc 1.1.2 tốc lực/tốc độ [ 速力 ] n vận tốc tốc lực/tốc độ 音速力: tốc độ... -
そくりょくど
[ 速力度 ] n tốc độ -
そくりょう
Mục lục 1 [ 測量 ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 n 1.2.1 sự đo lường/sự đo/công việc trắc địa 1.3 n 1.3.1 trắc lượng 2 [ 測量する... -
そくりょうきぐ
[ 測量器具 ] vs dụng cụ đo -
そくりょうする
[ 測量する ] vs đong -
そくりょうようこんぱす
[ 測量用コンパス ] vs la bàn -
そくめん
Mục lục 1 [ 側面 ] 1.1 n 1.1.1 mặt bên/một bên/một mặt/hông/sườn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 側面 ] 2.1.1 trắc diện/mặt bên [lateral... -
そくめんず
Kỹ thuật [ 側面図 ] bản vẽ mặt bên [side elevation] -
そそぐ
Mục lục 1 [ 注ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 tập trung (nỗ lực, cố gắng)/đổ (sức) 1.1.2 rót 1.1.3 dội 1.1.4 đổ/chảy [ 注ぐ ] v5g tập... -
そそっかしい
Mục lục 1 adj 1.1 hấp tấp/vội vàng/nôn nóng 2 adj 2.1 bất cẩn, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ adj hấp tấp/vội vàng/nôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.