- Từ điển Nhật - Việt
そくちめいれい
Xem thêm các từ khác
-
そくちアドレス
Tin học [ 即値アドレス ] địa chỉ tức thời [immediate address] -
そくちょうき
Kỹ thuật [ 測長器 ] khí cụ đo đạc [measuring machine] -
そくっしんざい
Kỹ thuật [ 促進剤 ] chất xúc tiến [accelerator, promoter] Category : nhựa [樹脂] -
そくてい
Mục lục 1 [ 測定 ] 1.1 n 1.1.1 trắc định 1.1.2 sự đo lường 2 [ 測定する ] 2.1 vs 2.1.1 đo lường 3 Kỹ thuật 3.1 [ 測定 ]... -
そくていき
Kỹ thuật [ 測定器 ] dụng cụ đo [measuring instrument] -
そくていきき
Kỹ thuật [ 測定機器 ] thiết bị đo đạc [measuring instrument] -
そくていち
Kỹ thuật [ 測定値 ] giá trị đo [measured value] Category : đo lường [計測] Explanation : 測定することによって,実体の属性に割り当てられた数又は分類. -
そくていどうぐ
Kỹ thuật [ 測定道具 ] dụng cụ đo kích thước -
そくていほう
Kỹ thuật [ 測定法 ] phương pháp đo [metric] Category : đo lường [計測] Explanation : 定義された測定方法及び測定尺度.///備考1.... -
そくていする
Kỹ thuật [ 測定する ] đo [measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 測定を行う行為. -
そくど
Mục lục 1 [ 速度 ] 1.1 abbr 1.1.1 nhịp độ 1.2 n 1.2.1 tốc độ 1.3 n 1.3.1 vận tốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 測度 ] 2.1.1 sự đo đạc... -
そくどおーばーではしる
[ 速度オーバーで走る ] exp chạy xe quá tốc độ cho phép -
そくどのへんどう
Kỹ thuật [ 速度の変動 ] sự thay đổi tốc độ -
そくどへんかん
Tin học [ 速度変換 ] sự biến đổi tốc độ [rate adaptation] -
そくどけい
Kỹ thuật [ 速度計 ] Đồng hồ đo tốc độ -
そくのあいだ
[ 速の間 ] n chóng tàn -
そくばく
Mục lục 1 [ 束縛 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm 2 [ 束縛する ] 2.1 vs 2.1.1 kiềm chế/hạn... -
そくばくする
Mục lục 1 [ 束縛する ] 1.1 vs 1.1.1 trói 1.1.2 thắt buộc 1.1.3 bó buộc 1.1.4 bó [ 束縛する ] vs trói thắt buộc bó buộc bó -
そくじ
Mục lục 1 [ 即時 ] 1.1 n 1.1.1 tức thời 1.1.2 sự tức thì 2 Tin học 2.1 [ 即時 ] 2.1.1 thời gian thực/tức thời [real-time (a-no)/immediately]... -
そくじぐろすけっさい
Kinh tế [ 即時グロス決済 ] tổng quyết toán tức thời [RTGS(Real Time Gross Settlement)] Category : 取引(売買) Explanation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.