- Từ điển Nhật - Việt
そこがたい
Kinh tế
[ 底堅い ]
vững ở mức thấp [firm bottom-prices are highly unlikely to fall below a certain level]
- Category: 相場・格言・由来
- Explanation: Giá sàn xác định rất ít có khả năng hạ thấp hơn một mức nhất định.
株式の市場用語で、相場の状況を表す。///相場が下がりそうで下がらない状況をさす。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そこいれ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 底入れ ] 1.1.1 xuống đến mức thấp nhất [Bottoming out] 1.2 [ 底入れ感 ] 1.2.1 sự phán đoán nhu cầu... -
そこから
Mục lục 1 n 1.1 từ đấy 2 n 2.1 từ đó n từ đấy n từ đó -
そこをつく
Kinh tế [ 底をつく ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。 -
そこをうつ
Kinh tế [ 底を打つ ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。 -
そいつ
[ 其奴 ] n, col, uk người đó/anh chàng đó/gã đó/người đồng nghiệp đó そいつの言うことは当てにすべきではない. :Cậu... -
そうず
Kỹ thuật [ 相図 ] sơ đồ pha [phase diagram] -
そうおう
Mục lục 1 [ 相応 ] 1.1 n 1.1.1 thỏa hiệp 1.1.2 sự tương ứng/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương ứng/phù hợp [ 相応 ] n thỏa... -
そうおうずる
[ 相応ずる ] adj tương ứng -
そうおん
Mục lục 1 [ 騒音 ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 tiếng động 1.2 n 1.2.1 tiếng ồn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 騒音 ] 2.1.1 tiếng ồn [ 騒音 ] v5k, uk... -
そうおんれべる
Kỹ thuật [ 騒音レベル ] mức độ tiếng ồn [noise level] -
そうたつちゅうのふんしつ
Mục lục 1 [ 送達中の紛失 ] 1.1 vs 1.1.1 hao hụt dọc đường 2 Kinh tế 2.1 [ 送達中の紛失 ] 2.1.1 hao hụt dọc đường [loss... -
そうたいてき
Mục lục 1 [ 相対的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ 相対的 ] 2.1.1 một cách tương đối [relatively, reciprocally] [... -
そうたいてきむこうけいやく
Mục lục 1 [ 相対的無効契約 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ 相対的無効契約 ] 2.1.1 hợp... -
そうたいどすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 相対度数 ] 1.1.1 mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 相対度数... -
そうたいばいばい
Mục lục 1 [ 相対売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo thỏa thuận riêng 2 Kinh tế 2.1 [ 相対売買 ] 2.1.1 bán theo thỏa thuận riêng [private... -
そうたいぱすめい
Tin học [ 相対パス名 ] đường dẫn tương đối [relative pathname] -
そうたいへんい
Tin học [ 相対変位 ] biến vị tương đối [relative offset] -
そうたいへんせい
Tin học [ 相対編成 ] tổ chức liên quan [relative organization] -
そうたいざひょう
Tin học [ 相対座標 ] tọa độ tương đối [relative coordinate] -
そうたいざひょうしれい
Tin học [ 相対座標指令 ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.