- Từ điển Nhật - Việt
そせい
Mục lục |
[ 組成 ]
n
cấu tạo/kết cấu/cấu thành
- めっき浴組成 :kết cấu mạ
- アポタンパク質組成 :cấu tạo chất apoprotein
[ 組成する ]
vs
cấu tạo/kết cấu/cấu thành
- それは何から組成されているのか.:nó có cấu tạo từ những cái gì
Kỹ thuật
[ 塑性 ]
tính dẻo/tính mềm [Plasticity]
- Explanation: 金属に力を加えて大きく曲げ、力を除いたときもとに戻らなくなる性質。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そせん
Mục lục 1 [ 祖先 ] 1.1 n 1.1.1 tổ tông 1.1.2 tổ tiên 1.1.3 tổ 1.1.4 ông tổ [ 祖先 ] n tổ tông tổ tiên 現在の象の祖先である象の種:Một... -
そせんすうはい
[ 祖先崇拝 ] n sự thờ cúng tổ tiên 原始的な信仰としての祖先崇拝 :Thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng nguyên... -
そーだーみず
[ ソーダー水 ] n sođa/nước khoáng -
そりみ
Ưỡn ngực ra -
そりゅうし
[ 素粒子 ] n hạt cơ bản 素粒子物理学の標準理論を完成させる :hoàn thành lý luận tiêu chuẩn về vật lý học phân... -
そめる
Mục lục 1 [ 初める ] 1.1 v1, aux-v 1.1.1 bắt đầu... 2 [ 染める ] 2.1 v1 2.1.1 nhuộm màu/ nhúng 2.1.2 nhiễm 3 Kỹ thuật 3.1 [ 染める... -
そろって
n toàn thể/gộp lại/cùng nhau/đồng thời -
そろばん
Mục lục 1 [ 算盤 ] 1.1 n 1.1.1 bàn toán 1.1.2 bàn tính [ 算盤 ] n bàn toán bàn tính -
そろえる
Mục lục 1 [ 揃える ] 1.1 v1 1.1.1 thu thập/chuẩn bị sẵn sàng/sắp xếp một cách có trật tự 1.1.2 làm đồng phục/ đồng... -
そろう
[ 揃う ] v5u được thu thập/sẵn sàng/được sắp xếp một cách có trật tự あの人の所には中国の美術品がよくそろっている. :Anh... -
そわそわ
Mục lục 1 adv 1.1 không yên/hoang mang 2 n 2.1 sự không yên/sự hoang mang adv không yên/hoang mang n sự không yên/sự hoang mang -
そわそわする
vs không yên/hoang mang -
それ
Mục lục 1 [ 其れ ] 1.1 n, uk 1.1.1 nó/cái đấy/điều đấy 1.2 n 1.2.1 đó [ 其れ ] n, uk nó/cái đấy/điều đấy 其れは私のかばんです:... -
それぞれ
Mục lục 1 [ 夫れ夫れ ] 1.1 n 1.1.1 mỗi 1.2 conj, int 1.2.1 lần lượt 1.3 conj, int 1.3.1 từng [ 夫れ夫れ ] n mỗi 生徒はそれぞれ1冊辞書を持っている:... -
それだから
conj, int bởi thế -
それで
Mục lục 1 [ 其れで ] 1.1 conj, uk 1.1.1 và/ngay sau đó/do đó/bởi vậy 1.2 conj, int 1.2.1 do đó 1.3 conj, int 1.3.1 vì thế 1.4 conj,... -
それでは
Mục lục 1 [ 其れでは ] 1.1 exp, uk 1.1.1 trong trường hợp đó/sau đó/vậy thì 1.2 conj, int 1.2.1 thế thì 1.3 conj, int 1.3.1 vậy... -
それでも
[ 其れでも ] uk nhưng...vẫn/dù...vẫn/cho dù thế...vẫn 彼は悪い点が多いです。それでも彼を愛している: anh ta có rất... -
それとともに
conj, int Cùng với đó/theo đó -
それとなく
[ 其れと無く ] adv một cách gián tiếp それとなく彼に聞いてみるよ. :Tôi sẽ gián tiếp hỏi anh ấy về điều đó....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.