- Từ điển Nhật - Việt
その上
Mục lục |
[ そのうえ ]
conj
vả lại
bên cạnh đó/ngoài ra/ngoài ra còn/hơn thế nữa/hơn nữa là
- その演劇はあまりよくなかった。その上俳優たちも十分な準備ができていなかった: vở kịch không được thành công, hơn nữa các diễn viên cũng chưa chuẩn bị được công phu lắm
- その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう: Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa
- 彼はいつも遅刻してきて
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
その上で
[ そのうえで ] n hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó -
その代り
[ そのかわり ] conj thay cho/thay vì ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない: Này, hạn cuối... -
その他
Mục lục 1 [ そのた ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 cái khác/những cái khác/ngoài ra 2 [ そのほか ] 2.1 conj 2.1.1 cách khác/về mặt khác [... -
その他の三角形
[ そのたのさんかっけい ] conj tam giác thường -
その他の余剰金
Kinh tế [ そのたのよじょうきん ] khoản thu nhập khác/phần thặng dư khác [retained earnings, retained surplus] Category : Tài chính... -
その他の剰余金
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そのたのじょうよきん ] 1.1.1 các khoản thặng dư khác [Retained earnings (US)] 1.2 [ そのたのじょうよきん... -
その他の流動資産の増加
Kinh tế [ そのたのりゅうどうしさんのぞうか ] sự tăng các nguồn vốn lưu động khác [Increase in other current assets (US)]... -
その他の流動資産の減少
Kinh tế [ そのたのりゅうどうしさんのげんしょう ] việc giảm các nguồn vốn lưu động khác [decrease in other current assets... -
その他流動資産
Kinh tế [ そのたりゅうどうしさん ] Các nguồn vốn lưu động khác [Other current assets (US)] Category : Tài chính [財政] -
その後
[ そのご ] n-adv sau đó/sau đấy ~の噂: tin đồn sau đó その後連絡する。: Sau đó sẽ liên lạc. -
その土地が合弁の際の合資によるもの
Kinh tế [ そのとちがごうべんのさいのごうしによるもの ] Đất có nguồn gốc do góp vốn liên doanh Category : Luật -
そのようにやる
n làm như vậy -
そのもの
[ その物 ] n vật đó/cái đó/bản thân cái đó/đúng là cái đó 素質~は悪くない。: Về bản thân tố chất thì không... -
その内
[ そのうち ] adv trong khi đó/trong thời gian đó ~慣れてくる: rồi dần dần (trong thời gian đó) sẽ quen -
その前
[ そのまえ ] n trước đó -
その為
[ そのため ] n do đó/vì thế/vì lí do đó そのために私たちがいるのです: Vì thế mà chúng ta sẽ ở đây 私がここにいるのはそのためだ。/それが私の目的だ。/そのために私がいるんです:... -
その物
[ そのもの ] n vật đó/cái đó/bản thân cái đó/đúng là cái đó 素質~は悪くない。: Về bản thân tố chất thì không... -
その日
Mục lục 1 [ そのひ ] 1.1 adv 1.1.1 bữa hổm 1.2 exp 1.2.1 ngày đó 1.3 exp 1.3.1 ngày hôm đó [ そのひ ] adv bữa hổm exp ngày đó... -
その時
Mục lục 1 [ そのとき ] 1.1 n-adv 1.1.1 lúc ấy 1.1.2 khi ấy 1.1.3 đương thời 1.2 exp 1.2.1 vào lúc đó/nhân dịp đó [ そのとき... -
その時以来
[ そのときいらい ] exp từ đó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.