- Từ điển Nhật - Việt
そんえきけいさんしょ
Mục lục |
Kinh tế
[ 損益計算書 ]
bản kê lỗ lãi [Profit and Loss statement (PL)]
- Explanation: 損益計算書は財務諸表のひとつで、企業の1年間の経営活動の結果、どれだけの利益を獲得できたかを示した表。いわば企業の成績表といえる。損益計算書は、営業取引、営業外取引、特別取引の3つに区分される。営業取引では、売上高から売上原価を引いて、「売上総利益」を示す。この売上総利益から販売費及び一般管理費を引いて「営業利益」を示す。さらに、営業外取引の結果を示す、営業外収益、営業外費用を加減して「経常利益」を示す。そして、特別取引による特別利益、特別損失を加味して「税引き前当期純利益」が計算され、法人税などの税金を引いて「当期純利益」が示される。
[ 損益計算書 ]
bảng kê thu nhập [STATEMENTS OF INCOME (US)]
- Category: ディスクロージャー
- Explanation: 一定期間における企業活動で、「収入」と「支出」を対応表示することによって、当該期間にかかる企業の経営成績を明らかにする報告書。「貸借対照表」と「キャッシュフロー計算書」をあわせたものを、財務諸表と呼ぶ。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そんざいど
Kỹ thuật [ 存在度 ] độ tồn tại [abundance] -
そんざいする
Kỹ thuật [ 存在する ] tồn tại [exist] Category : toán học [数学] -
そんしつ
Mục lục 1 [ 損失 ] 1.1 n 1.1.1 tổn thất 1.1.2 thiệt hại 1.1.3 mất/thua lỗ (tài sản, lợi nhuận)/lỗ [ 損失 ] n tổn thất... -
そんしつけいすう
Kỹ thuật [ 損失係数 ] hệ số mất mát/hệ số tổn thất [dissipation factor] -
そんしつをこうむる
[ 損失をこうむる ] n thua thiệt -
そんしょう
Mục lục 1 [ 尊称 ] 1.1 n 1.1.1 tước hiệu danh dự 2 Kỹ thuật 2.1 [ 損傷 ] 2.1.1 sự thiệt hại [damage] 2.2 [ 損傷 ] 2.2.1 sự... -
そんしょうほけん
Mục lục 1 [ 損傷保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm gãy vỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 損傷保険 ] 2.1.1 bảo hiểm gãy vỡ [insurance against breakage]... -
そんしょうろぐきろく
Tin học [ 損傷ログ記録 ] bản ghi các sự cố [log-damage record] -
そんけい
Mục lục 1 [ 尊敬 ] 1.1 n 1.1.1 tôn kính 1.1.2 sự tôn kính 2 [ 尊敬する ] 2.1 vs 2.1.1 tôn kính / kính trọng [ 尊敬 ] n tôn kính... -
そんけいすべき
[ 尊敬すべき ] n khả kính -
そんけいする
Mục lục 1 [ 尊敬する ] 1.1 vs 1.1.1 trân trọng 1.1.2 thành kính 1.1.3 sùng kính 1.1.4 sùng bái 1.1.5 cung kính 1.1.6 chiêm tinh [ 尊敬する... -
そんけいをだく
[ 尊敬を抱く ] vs cảm mến -
そんげん
Mục lục 1 [ 尊厳 ] 1.1 n 1.1.1 sự tôn nghiêm 1.2 adj-na 1.2.1 tôn nghiêm [ 尊厳 ] n sự tôn nghiêm adj-na tôn nghiêm 生れながらにして自由でありかつ尊厳と権利とについて平等である :Chúng... -
そんりつ
Kinh tế [ 存立 ] sự tồn tại/sự hiện hữu [existence] Category : Tài chính [財政] -
そんめい
[ 尊名 ] n quí danh -
そんもう
Mục lục 1 [ 損耗 ] 1.1 n 1.1.1 sự mất/sự thua lỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 損耗 ] 2.1.1 sự mòn [wear] [ 損耗 ] n sự mất/sự thua lỗ... -
そんらく
Mục lục 1 [ 村落 ] 1.1 n 1.1.1 xã thôn 1.1.2 xã [ 村落 ] n xã thôn xã -
そや
Mục lục 1 [ 粗野 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cục mịch/thô kệch 1.2 n 1.2.1 sự cục mịch/sự thô kệch [ 粗野 ] adj-na cục mịch/thô kệch... -
そやな
Mục lục 1 [ 粗野な ] 1.1 n 1.1.1 đểu cáng 1.1.2 đểu 1.1.3 cục mịch [ 粗野な ] n đểu cáng đểu cục mịch -
そら
Mục lục 1 [ 空 ] 1.1 n 1.1.1 bầu trời 1.2 conj, int, exp 1.2.1 chú ý/hãy cẩn thận/hãy coi chừng/hãy nhìn tôi đây [ 空 ] n bầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.