- Từ điển Nhật - Việt
ぞうよしゃ
Xem thêm các từ khác
-
ぞうよしょうしょ
[ 贈与証書 ] n giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà -
ぞうよする
[ 贈与する ] vs ban tặng -
ぎさくする
[ 偽作する ] n giả mạo -
ぎかい
[ 議会 ] n nghị hội/quốc hội/họp quốc hội/họp nghị viện/họp/hội nghị 英国議会: họp nghị viện Anh 選出議会を設立する:... -
ぎかいせいど
[ 議会制度 ] n chế độ nghị viện 議会制度の改革: cải cách chế độ nghị viện 議会制度をないがしろにする: làm... -
ぎかいよさんきょく
[ 議会予算局 ] n Văn phòng Ngân sách của Quốc hội/Cục dự toán ngân sách quốc hội -
ぎせき
Mục lục 1 [ 議席 ] 1.1 n 1.1.1 tư cách nghị sĩ/ghế trong quốc hội/ghế trong nghị viện/ghế nghị sĩ 1.1.2 chỗ trong nghị... -
ぎせい
Mục lục 1 [ 擬製 ] 1.1 / NGHĨ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 sự bắt chước/sự giả mạo/sự sao chép/bắt chước/giả mạo/sao chép/sự... -
ぎせいとなる
Mục lục 1 [ 犠牲となる ] 1.1 n 1.1.1 sa cơ 1.1.2 hy sinh [ 犠牲となる ] n sa cơ hy sinh -
ぎせいにする
[ 犠性にする ] v5k xả -
ぎせいしゃ
[ 犠牲者 ] n nạn nhân 罪のない犠牲者(たち)のためにできることをする: làm những điều có thể vì những nạn nhân... -
ぎすぎす
Mục lục 1 adv 1.1 gầy giơ xương/gầy đét/gầy đét xì mo cau 2 adv 2.1 lạnh lùng/lạnh nhạt adv gầy giơ xương/gầy đét/gầy... -
ぎり
Mục lục 1 [ 義理 ] 1.1 n 1.1.1 tình nghĩa/nghĩa lý/đạo lý 1.1.2 lễ tiết/lễ nghĩa 1.2 n, adj-no 1.2.1 quan hệ thân thuộc không... -
ぎりぎり
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 sát nút/sát giờ/gần hết giới hạn/hết mức 2 n 2.1 sự sát nút/sự gần hết giới hạn adj-na, adv... -
ぎりのいもうと
[ 義理の妹 ] n em vợ/em chồng 夫のそばに、姑も義理の義理の妹もいない嫁は、本当に幸せな結婚をしたといえる:... -
ぎりしあもじ
Tin học [ ギリシア文字 ] ký tự Hy Lạp [Greek character(s)] -
ぎりしゃしんわ
[ ギリシャ神話 ] adj-na thần thoại Hy Lạp -
ぎめい
Mục lục 1 [ 偽名 ] 1.1 n 1.1.1 ngụy danh 1.1.2 mạo danh [ 偽名 ] n ngụy danh mạo danh -
ぎめいする
[ 偽名する ] n trá danh -
ぞろぞろ
Mục lục 1 adv 1.1 kéo dài lê thê/lê thê 2 adv 2.1 ùn ùn/nườm nượp/nối đuôi nhau adv kéo dài lê thê/lê thê 帯を~引きずらないで。: Đừng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.