- Từ điển Nhật - Việt
たいいくたいそうそうきょく
Xem thêm các từ khác
-
たいいくぶ
[ 体育部 ] n bộ môn thể dục -
たいいする
[ 退位する ] v1 thoái vị -
たいいん
Mục lục 1 [ 退院 ] 1.1 n 1.1.1 sự ra viện/sự xuất viện 2 [ 退院する ] 2.1 vs 2.1.1 ra viện 3 [ 隊員 ] 3.1 n 3.1.1 đội viên... -
たいさ
[ 大佐 ] n đại tá -
たいさく
Mục lục 1 [ 対策 ] 1.1 n 1.1.1 đối sách 1.1.2 biện pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 対策 ] 2.1.1 đối sách [Measures] [ 対策 ] n đối sách... -
たいさわぎする
[ 大騒ぎする ] n náo nức -
たいさん
Kỹ thuật [ 耐酸 ] sự chịu axit [acid proof, acid resistance] -
たいさんせい
Kỹ thuật [ 耐酸性 ] tính chịu a xít [acidproof] -
たいかくぎょうれつ
Tin học [ 対角行列 ] ma trận đường chéo [diagonal matrix] -
たいかくしすう
[ 体格指数 ] n Chỉ số Khối lượng Cơ thể -
たいかくせん
Mục lục 1 [ 対角線 ] 1.1 n 1.1.1 đường chéo góc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 対角線 ] 2.1.1 đường chéo [diagonal line] [ 対角線 ] n đường... -
たいかざい
Kỹ thuật [ 耐火材 ] vật liệu chịu lửa [refractory material] -
たいかこうぞう
[ 耐火構造 ] n cách cấu tạo khó bắt lửa -
たいかごうきん
Kỹ thuật [ 耐火合金 ] hợp kim chịu lửa [refractory alloys] -
たいかせい
Kỹ thuật [ 耐火性 ] tính chịu lửa [fire resistance, fire-resistant, refractoriness] -
たいかする
Mục lục 1 [ 退化する ] 1.1 vs 1.1.1 ế ẩm 1.1.2 ế [ 退化する ] vs ế ẩm ế -
たいかれんが
Mục lục 1 [ 耐火煉瓦 ] 1.1 n 1.1.1 gạch chịu lửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 耐火煉瓦 ] 2.1.1 gạch chịu lửa [fire brick] [ 耐火煉瓦... -
たいかんせい
Kỹ thuật [ 耐寒性 ] tính chịu nhiệt độ thấp [cold resistance, low temperature resistance] -
たいせき
Mục lục 1 [ 体積 ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 2 [ 堆積 ] 2.1 n 2.1.1 việc chồng/việc chồng đống (cái gì) 3 Kỹ thuật 3.1 [ 体積... -
たいせきへんかりつ
Kỹ thuật [ 体積変化率 ] tỷ lệ thay đổi thể tích [Volume change rate]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.