- Từ điển Nhật - Việt
たいがいせいさく
Mục lục |
[ 対外政策 ]
/ ĐỐI NGOẠI CHÍNH SÁCH /
n
chính sách đối ngoại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たいがん
[ 対岸 ] n bờ đối diện -
たいぜんき
Kinh tế [ 対前期 ] so sánh với năm tài chính trước [compared with the previous fiscal year] Category : Tài chính [財政] -
たいぜんじじゃく
Mục lục 1 [ 泰然自若 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh trí 1.1.2 bình tĩnh/điềm tĩnh [ 泰然自若 ] adj-na nhanh trí bình tĩnh/điềm tĩnh... -
たいえんすいしけん
Kỹ thuật [ 耐塩水試験 ] thử nghiệm độ chịu nước muối [salt resistance test] -
たいえんすいせい
Kỹ thuật [ 耐塩水性 ] tính chịu nước muối [salt water resistance] -
たいじ
Mục lục 1 [ 胎児 ] 1.1 n 1.1.1 thai nhi/động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển/phôi/mầm... -
たいじん
Mục lục 1 [ 退陣 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự rút khỏi/sự thu hồi 1.1.2 sự nghỉ việc [ 退陣 ] n sự rút lui/sự rút khỏi/sự... -
たいじょう
[ 帯状 ] v1 sọc -
たいじゅう
[ 体重 ] n thể trọng/cân nặng -
たいじゅうがふえる
[ 体重が増える ] n lên cân -
たいじゅうけい
Mục lục 1 [ 体重計 ] 1.1 / THỂ TRỌNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 cái cân [ 体重計 ] / THỂ TRỌNG KẾ / n cái cân -
たいじゅうりょうこくもつ
Kinh tế [ 大重量穀物 ] hạt nặng [heavy grain] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいふう
Mục lục 1 [ 台風 ] 1.1 n 1.1.1 trận bão 1.1.2 gió bão 1.1.3 cơn bão 1.1.4 bão táp/bão/bão lớn [ 台風 ] n trận bão gió bão cơn... -
たいふうのおわり
[ 台風の終わり ] n bão rong -
たいふうをふせぐ
[ 台風を防ぐ ] n chống bão -
たいざい
Mục lục 1 [ 滞在 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu lại/sự tạm trú 2 [ 滞在する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu lại/tạm trú [ 滞在 ] n sự lưu lại/sự... -
たいざいばつ
[ 大財閥 ] n đại tài phiệt -
たいざいする
Mục lục 1 [ 滞在する ] 1.1 vs 1.1.1 trú chân 1.1.2 trú 1.1.3 ở lại 1.1.4 ở 1.1.5 lưu trú [ 滞在する ] vs trú chân trú ở lại... -
たいした
[ 大した ] adj-pn quan trọng/to lớn/to tát/rất/nhiều/lượng lớn 大した本: rất nhiều sách -
たいしつ
[ 体質 ] n thể chất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.