- Từ điển Nhật - Việt
たいきゅう
Mục lục |
[ 耐久 ]
n
sự kéo dài
- 耐久飛行: một chuyến bay dài
sự chống lại
- 長距離高速走行における耐久試験 :Cuộc thi chạy bền cự li dài tốc độ cao.
- 耐久性・信頼性は使用するパーソナル・コンピュータに依存します :Sự bền và sự tin cậy là một chức năng mà máy tính cá nhân được lựa chọn.
sự chịu đựng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たいきゅうざい
Mục lục 1 [ 耐久財 ] 1.1 n 1.1.1 hàng lâu bền 2 Kinh tế 2.1 [ 耐久財 ] 2.1.1 hàng lâu bền [durable goods] [ 耐久財 ] n hàng lâu... -
たいきゅうざいしよう
Kinh tế [ 耐久財使用 ] thuê-mua [hire-purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいきゅうしけん
Kỹ thuật [ 耐久試験 ] thử bền [endurance test] -
たいきゅうしょうひざい
Kinh tế [ 耐久消費財 ] hàng dùng lâu bền/hàng xài lâu bền [consumer durables; durable goods] Explanation : 長期の使用に耐える消費財。家具・家庭用電気製品・ミシンなど。... -
たいきゅうせい
Kỹ thuật [ 耐久性 ] tính bền [durability] -
たいくつ
Mục lục 1 [ 退屈 ] 2 / THOÁI KHUẤT / 2.1 adj-na 2.1.1 mệt mỏi/chán chường/buồn tẻ/chán ngắt 2.2 n 2.2.1 sự mệt mỏi/sự chán... -
たいくつな
[ 退屈な ] vs buồn chán -
たいぐう
Mục lục 1 [ 待遇 ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 1.2 n 1.2.1 sự đối đối đãi/sự tiếp đón/sự cư xử 2... -
たいぐうせいど
Mục lục 1 [ 待遇制度 ] 1.1 n 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 2 Kinh tế 2.1 [ 待遇制度 ] 2.1.1 đãi ngộ/chế độ đãi... -
たいそう
Mục lục 1 [ 体操 ] 1.1 n 1.1.1 môn thể dục/bài tập thể dục 2 [ 体操する ] 2.1 vs 2.1.1 tập thể dục 3 [ 大喪 ] 3.1 n 3.1.1... -
たいそうふく
[ 体操服 ] vs quần áo thể thao -
たいだ
Mục lục 1 [ 怠惰 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lười biếng/uể oải 1.2 n 1.2.1 sự lười biếng/sự uể oải [ 怠惰 ] adj-na lười biếng/uể... -
たいだな
Mục lục 1 [ 怠惰な ] 1.1 n 1.1.1 cẩu thả 1.1.2 biếng nhác 1.1.3 biếng [ 怠惰な ] n cẩu thả biếng nhác biếng -
たいだん
Mục lục 1 [ 対談 ] 1.1 n 1.1.1 sự đối thoại/cuộc đối thoại 2 [ 対談する ] 2.1 vs 2.1.1 đối thoại [ 対談 ] n sự đối... -
たいちょう
Mục lục 1 [ 体調 ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra tình trạng cơ thể 2 [ 体長 ] 2.1 n 2.1.1 chiều dài của cơ thể 3 [ 隊長 ] 3.1 n... -
たいちゅうもん
Kinh tế [ 対注文 ] hoàn giá đặt hàng [counter order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいつうしんこうしゃ
[ タイ通信公社 ] n Cơ quan Liên lạc Thái Lan -
たいてい
Mục lục 1 [ 大抵 ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 đại để/nói chung/thường 1.2 n 1.2.1 thường 2 Tin học 2.1 dấu quoặc kép \" [double... -
たいでんあつしけん
Kỹ thuật [ 耐電圧試験 ] thử nghiệm chịu điện áp [withstand voltage test] -
たいでんりょくちょう
[ タイ電力庁 ] n Cơ quan Phát Điện Thái Lan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.