- Từ điển Nhật - Việt
たいしょうたいクラスきじゅつぶ
Xem thêm các từ khác
-
たいしょうたいようりょう
Tin học [ 対象体容量 ] dung lượng đối tượng [object capacity] -
たいしょうぎょうれつ
Tin học [ 対称行列 ] ma trận đối xứng [symmetric matrix] -
たいしょうきしゅ
Tin học [ 対象機種 ] máy đích [target machine] -
たいしょうじゅしんしゃ
Tin học [ 対象受信者 ] người nhận tức thì [immediate recipient] -
たいしょうしゃ
Kinh tế [ 対象者 ] đối tượng [informantrespondent (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
たいしょうしゃぞくせい
Kinh tế [ 対象者属性 ] thuộc tính của đối tượng [demographics (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
たいしょうげきせい
Kỹ thuật [ 耐衝撃性 ] tính chống va chạm [shock resistance] -
たいしょうする
Mục lục 1 [ 対照する ] 1.1 n 1.1.1 ví 1.1.2 đối chiếu 1.1.3 đối [ 対照する ] n ví đối chiếu đối -
たいしょうリスト
Tin học [ 対称リスト ] danh sách đối xứng [symmetrical list] -
たいしょする
Kinh tế [ 対処する ] giải quyết [deal with, cope with] Category : Tài chính [財政] -
たいしゅえんをもよおす
[ 腿酒宴を催す ] n đình đám -
たいしゅうぶんがく
[ 大衆文学 ] n tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích -
たいしゅうからはなれる
[ 大衆から離れる ] n xa lìa quần chúng -
たいけつ
Mục lục 1 [ 対決 ] 1.1 n 1.1.1 sự đương đầu/sự đối đầu 1.1.2 đối chất [ 対決 ] n sự đương đầu/sự đối đầu 困難の対決:... -
たいけい
Mục lục 1 [ 体刑 ] 1.1 n 1.1.1 thể khí 2 [ 体型 ] 2.1 n 2.1.1 thể hình (người) 3 [ 体形 ] 3.1 n 3.1.1 nhục hình 4 [ 体系 ] 4.1... -
たいけん
Mục lục 1 [ 体験 ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 1.1.2 sự thể nghiệm/sự trải nghiệm 2 [ 体験する ] 2.1 vs 2.1.1 thể nghiệm/trải nghiệm... -
たいあつ
Kỹ thuật [ 耐圧 ] chống áp [withstand voltage] -
たいこ
Mục lục 1 [ 太古 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thời kỳ cổ đại/thời xưa 2 [ 太鼓 ] 2.1 n 2.1.1 cái trống/trống lục lạc [ 太古 ] n,... -
たいこく
[ 大国 ] n nước lớn/cường quốc -
たいこのばち
[ 太鼓のばち ] n dùi trống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.