Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たいねつごうきん

Kỹ thuật

[ 耐熱合金 ]

hợp kim chịu nhiệt [heat-resisting alloy]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たいねつせい

    Kỹ thuật [ 耐熱性 ] tính chịu nhiệt [Heat-resistance]
  • たいねつせいこうぶんし

    Kỹ thuật [ 耐熱性高分子 ] cao phân tử có tính chịu nhiệt [thermally stable polymers]
  • たいのう

    [ 滞納 ] n sự không trả nợ/sự vỡ nợ
  • たいはい

    [ 退廃 ] n sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút 道徳の退廃: sự thoái hóa đạo đức
  • たいはいてき

    [ 退廃的 ] adj-na thoái hoá/suy đồi/sa sút
  • たいはいした

    Mục lục 1 [ 退廃した ] 1.1 n 1.1.1 đồi bại 1.1.2 đồi [ 退廃した ] n đồi bại đồi
  • たいはん

    [ 大半 ] n quá nửa
  • たいばつ

    [ 体罰 ] n sự trừng phạt về thể xác
  • たいばんようてはくり

    [ 胎盤用手はくり ] n bóc rau nhân tạo
  • たいひ

    Mục lục 1 [ 対比 ] 1.1 n 1.1.1 sự so sánh 2 [ 対比する ] 2.1 vs 2.1.1 so sánh/đối chiếu 3 [ 退避 ] 3.1 n 3.1.1 sự tìm nơi trốn...
  • たいひか

    Kỹ thuật [ たい肥化 ] sự ủ phân trộn [composting]
  • たいびょうをわずらう

    [ 大病を患う ] n đứt ruột
  • たいぶつたいじんほけん

    Kinh tế [ 対物対人保険 ] Bảo hiểm về người và vật chất
  • たいぶつけいやく

    Mục lục 1 [ 対物契約 ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 対物契約 ] 2.1.1 hợp đồng thực tế [real contract]...
  • たいぷらいたーようし

    [ タイプライター用紙 ] n giấy đánh máy
  • たいぷらいたーをうつ

    [ タイプライターを打つ ] n đánh máy
  • たいへい

    Mục lục 1 [ 泰平 ] 1.1 n 1.1.1 sự thái bình/sự yên bình/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 thái bình/yên bình/thanh bình [ 泰平 ] n...
  • たいへいよう

    [ 太平洋 ] n thái bình dương
  • たいへん

    Mục lục 1 [ 大変 ] 1.1 int 1.1.1 chết rồi/không xong rồi/kinh khủng quá.v.v... 1.2 adj-na 1.2.1 kinh khủng/ghê gớm 1.3 adj-na 1.3.1...
  • たいへんおおい

    [ 大変多い ] adv hằng hà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top