- Từ điển Nhật - Việt
たいばん
Mục lục |
[ 胎盤 ]
n
nhau thai/thai nghén
- 癒着胎盤: nhau thai phát triển
- 胎盤障害: nhiễm độc thai nghén
nhau thai/rau thai
Xem thêm các từ khác
-
たいべん
đại tiện -
たいぼう
sự kỳ vọng/điều kỳ vọng, 待望のが近く来る: điều chúng ta kỳ vọng đang đến gần -
たいし
thái tử, khâm sứ, đại sứ -
たいしん
đối chứng, đối chất -
たいしょう
đối chứng, sự đối chiếu, sự đối xứng/sự cân đối, đối tượng, đại tướng/đô đốc/ông chủ/ông trùm, công bố... -
たいしゅう
dân, đại chúng/quần chúng, 労働大衆: quần chúng lao động -
たいご
tiếng thái -
たいか
sự chịu lửa, hàng ế, thoái hoá, đại gia/nhân vật đứng đầu/chuyên gia, インタミランはセリアの大家の一つだ: inter... -
たいかく
thể cách, tạng người/thể chất, cử chỉ -
たいかい
đại hội, đại dương/biển lớn -
たいわかた
tương tác [interactive (a-no)] -
たかい
đắt tiền, cao/đắt -
たかやす
cuốc -
たんだい
trường cao đẳng, 短大卒で就職する :tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng., 大学・短大進学率 :tỷ lệ sinh... -
たんぺんしょうせつ
truyện ngắn, 映画の台本は、ある短編小説を脚色したものだった :kịch bản phim dựa theo cốt truyện của cuốn tiểu... -
たんぽ
đảm bảo/khoản thế chấp, sự thế chấp/sự ký quỹ [collateral/security], 彼は家を担保にして借金した。: Ông ấy vay tiền... -
たんぽひん
hàng cầm cố [pledged goods], category : ngoại thương [対外貿易] -
たんさく
sự tìm kiếm/sự điều tra, tìm kiếm/điều tra, tra cứu/tìm kiếm [look up (vs)/search/investigation], デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :tìm... -
たんせん
tàu than, tàu than [coaler], category : ngoại thương [対外貿易] -
ぞくしん
tục ngữ, tăng liên tục (doanh thu) [continued rise (in sales)], category : tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.