- Từ điển Nhật - Việt
たいアークせい
Xem thêm các từ khác
-
たいれつ
[ 隊列 ] n hàng ngũ -
たいれいふく
[ 大礼服 ] n quần áo đại lễ -
たいよ
Mục lục 1 [ 貸与 ] 1.1 n 1.1.1 sự cho vay/sự cho mượn/tiền cho vay/vật cho mượn 2 [ 貸与する ] 2.1 vs 2.1.1 cho vay/cho mượn... -
たいよう
Mục lục 1 [ 太陽 ] 1.1 n 1.1.1 thái dương/mặt trời 1.1.2 biển cả 2 [ 大洋 ] 2.1 / ĐẠI DƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 đại dương 3 Kỹ... -
たいようのこくてん
[ 太陽の黒点 ] n vệt mặt trời -
たいようがでる
[ 太陽が出る ] n mặt trời mọc -
たいようがにしにしずむ
[ 太陽が西に沈む ] n mặt trời mọc -
たいようがしずむ
[ 太陽が沈む ] n mặt trời lặn -
たいようえねるぎー
Kỹ thuật [ 太陽エネルギー ] Năng lượng mặt trời -
たいようざいせい
Kỹ thuật [ 耐溶剤性 ] tính chịu dung môi [solvent resistance] -
たいようけい
Mục lục 1 [ 太陽系 ] 1.1 / THÁI DƯƠNG HỆ / 1.2 n 1.2.1 Hệ Mặt Trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ 太陽系 ] 2.1.1 hệ mặt trời [ 太陽系... -
たいようれき
[ 太陽暦 ] n lịch mặt trời -
たいもう
Mục lục 1 [ 大望 ] 1.1 / ĐẠI VỌNG / 1.2 n 1.2.1 tham vọng [ 大望 ] / ĐẠI VỌNG / n tham vọng -
たいもうしこみ
Kinh tế [ 対申込 ] hoàn giá chào [counter offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいやくひんせい
Kỹ thuật [ 耐薬品性 ] tính chịu hóa chất/tính chống hóa chất [chemical resistance] -
たいやにくうきをいれる
Kỹ thuật [ タイヤに空気を入れる ] Bơm xe -
たいゆせい
Kỹ thuật [ 耐油性 ] tính chịu dầu [oil-resistance] -
たいら
Mục lục 1 [ 平ら ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh/bình ổn/ tròn 1.1.2 bằng/bằng phẳng 1.2 n 1.2.1 sự bằng/sự bằng phẳng 1.3 n 1.3.1... -
たいらん
[ 大乱 ] n đại loạn -
たい肥
n phân hữu cơ/phân xanh たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた: để làm phân hữu cơ, người ta đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.