- Từ điển Nhật - Việt
たかくてきせいさん
Mục lục |
[ 多角的清算 ]
n
bù trừ nhiều bên
Kinh tế
[ 多角的清算 ]
bù trừ nhiều bên [multilateral clearing]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たかくのぼる
[ 高く登る ] adj trèo cao -
たかくひょうかする
Mục lục 1 [ 高く評価する ] 1.1 adj 1.1.1 xem trọng 1.1.2 đánh giá cao [ 高く評価する ] adj xem trọng đánh giá cao -
たかくまたはひくく
[ 高くまたは低く ] adj trầm bổng -
たかくけっさいせい
[ 多角決済性 ] n thanh toán nhiều bên -
たかくけい
[ 多角形 ] n hình đa giác -
たかくあげる
Mục lục 1 [ 高く上げる ] 1.1 adj 1.1.1 giương cao 2 [ 高く揚げる ] 2.1 adj 2.1.1 nêu cao [ 高く上げる ] adj giương cao [ 高く揚げる... -
たかくかう
[ 高く買う ] adj mua đắt -
たかくする
[ 高くする ] adj nâng -
たかだい
[ 高台 ] n đồi -
たかとび
Mục lục 1 [ 高飛び ] 1.1 n, pref 1.1.1 nhảy cao 1.1.2 bay bổng [ 高飛び ] n, pref nhảy cao bay bổng -
たかなづけ
[ 高菜漬け ] n cải chua -
たかぶる
[ 高ぶる ] n kiêu hãnh -
たかまる
Mục lục 1 [ 高まる ] 1.1 n 1.1.1 bốc lên 1.2 v5r 1.2.1 cao lên/được nâng lên 1.3 v5r 1.3.1 chổm 1.4 v5r 1.4.1 dấy 1.5 v5r 1.5.1 hưng... -
たかいぬきとりけんさ
Kỹ thuật [ 多回抜き取り検査 ] sự kiểm tra xác suất nhiều lần [multiple sampling inspection] Category : chất lượng [品質] -
たかいレベル
Tin học [ 高いレベル ] mức cao/bậc cao [high level] -
たかさ
Mục lục 1 [ 高さ ] 1.1 adj 1.1.1 bề cao 1.2 n 1.2.1 chiều cao 1.3 n 1.3.1 độ cao 1.4 n 1.4.1 tầm cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ 高さ ] 2.1.1... -
たかり
n sự ăn bám/sự bòn rút/sự bóp nặn -
たかめる
Mục lục 1 [ 高める ] 1.1 v5r 1.1.1 đứng lên 1.1.2 dựng 1.1.3 cất nhắc 1.2 v1 1.2.1 làm cao lên/nâng cao 2 Tin học 2.1 [ 高める... -
たかん
[ 多感 ] n đa cảm -
たかゆか
(n)nhà sàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.