- Từ điển Nhật - Việt
たがいに
Xem thêm các từ khác
-
たがやす
Mục lục 1 [ 耕す ] 1.1 n 1.1.1 bưởi 1.2 v5s 1.2.1 cày 1.3 v5s 1.3.1 cấy 1.4 v5s 1.4.1 cầy 1.5 v5s 1.5.1 cày bừa 1.6 v5s 1.6.1 cày cấy... -
たえず
[ 絶えず ] adv liên miên/liên tục/luôn luôn -
たえまなく
[ 絶え間なく ] n sự không ngừng/sự không dứt/sự liên miên -
たえしのぶ
[ 堪え忍ぶ ] v5b chịu đựng được/nhịn được 痛みを ~: chịu được đau đớn -
たえやすい
[ 堪えやすい ] n dễ chịu -
たえる
Mục lục 1 [ 堪える ] 1.1 v1 1.1.1 đáng được/đủ để/có thể được 1.1.2 chịu đựng nổi/chịu được/vượt qua được... -
たじ
[ 他事 ] n đa sự -
たじたじ
adv luồn cúi/đê tiện/chùn bước/thoái lui -
たじく
Kỹ thuật [ 多軸 ] sự đa trục [multi-axis] -
たじくボールばん
Kỹ thuật [ 多軸ボール盤 ] máy khoan đa trục [multispindle drilling machine] -
たじげん
Tin học [ 多次元 ] đa chiều/nhiều chiều [multidimensional] -
たじげんはいれつ
Tin học [ 多次元配列 ] mảng đa chiều/mảng nhiều chiều [multidimensional array] -
たじげんしゃくどほう
Kinh tế [ 多次元尺度法 ] sự xác định theo nhiều chiều [multidimensional scaling (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
たじろぐ
v5g ấp úng/dao động/nản chí/chùn bước -
たじんこうぐ
Kỹ thuật [ 多刃工具 ] công cụ nhiều lưỡi [multi-edged tool] -
たじょう
[ 多情 ] n, adj-no, adv đa tình -
たじょうねじ
Kỹ thuật [ 多条ねじ ] vít nhiều kiểu ren [multiple thread screw] -
たじゅう
Tin học [ 多重 ] nhiều/bội/đa công [multiple (a-no)/multiplex] Explanation : Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền... -
たじゅうたすきんぐ
Tin học [ 多重タスキング ] đa nhiệm [multitasking/multi-tasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc... -
たじゅうくろすひょう
Kỹ thuật [ 多重クロス表 ] bảng đa chiều [multiway table] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.