- Từ điển Nhật - Việt
たくしょく
Xem thêm các từ khác
-
たくあん
n củ cải mặn -
たくいつ
[ 択一 ] n sự lựa chọn một trong hai (vật, người) 二者択一: chọn một trong hai người -
たくさん
[ 沢山 ] n, adj-na, adv, uk đủ/nhiều けんかはもう沢山、少しは静かにしてよ。: Cãi nhau thế là đủ rồi, hãy bình tĩnh... -
たくせん
[ 託宣 ] n thần tiên báo mộng -
たくす
[ 託す ] v5s ủy thác 彼は自分の役割を果たさせるため、自分よりも若い選手に後進を託すことになると述べた :Anh... -
たくする
[ 託する ] v5s phó thác -
たくわえる
Mục lục 1 [ 蓄える ] 1.1 v1 1.1.1 tích trữ 2 [ 貯える ] 2.1 n 2.1.1 lưu trữ 2.1.2 để dành 2.1.3 chừa lại 2.1.4 bòn [ 蓄える... -
たくらみ
[ 企み ] n âm mưu/mưu đồ 侵略の ~: âm mưu xâm lược -
たくらむ
[ 企む ] v5m, uk rắp tâm/âm mưu/mưu đồ xấu 殺人を ~: âm mưu giết người (悪事等)を企む: âm mưu (việc xấu) -
たぐつきがた
Tin học [ タグ付き型 ] kiểu được gắn thẻ [tagged type] -
たぐつけ
Tin học [ タグ付け ] gắn thẻ/sự gắn thẻ [tagging] -
たそがれ
Mục lục 1 [ 黄昏 ] 1.1 / HOÀNG HÔN / 1.2 n 1.2.1 hoàng hôn 1.3 n 1.3.1 chạng vạng [ 黄昏 ] / HOÀNG HÔN / n hoàng hôn ビーチで黄昏の太陽を眺めると心が穏やかになる:Nếu... -
たそう
[ 多層 ] n nhiều lớp/đa tầng bậc 多層性大脳皮質野 :Khu màng não đa tầng 多層構造のもの :Các vật có kết cấu... -
たそうせっけい
Kỹ thuật [ 多層設計 ] sự thiết kế đa tầng [multilayer designing] -
たそうプリントかいろ
Kỹ thuật [ 多層プリント回路 ] mạch in đa tầng [multilayer printed circuit] -
たそうめっきほう
Kỹ thuật [ 多層めっき法 ] phương pháp mạ đa tầng [multilayer plating] -
ただ
Mục lục 1 [ 只 ] 1.1 conj 1.1.1 chỉ/đơn thuần 1.2 adv 1.2.1 miễn phí 1.3 adj-pn 1.3.1 thông thường/bình thường/tầm thường 2... -
ただちに
Mục lục 1 [ 直ちに ] 1.1 adv 1.1.1 tức thì 1.1.2 tức 1.1.3 ngay lập tức [ 直ちに ] adv tức thì tức ngay lập tức 直ちに仕事に取りかかりなさい。:... -
ただし
[ 但し ] conj tuy nhiên/nhưng この本を貸してあげるよ、但し汚さないでね。: Tớ sẽ cho cậu mượn cuốn sách này nhưng... -
ただしく
[ 正しく ] adj đích thật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.