- Từ điển Nhật - Việt
たまじくうけ
Xem thêm các từ khác
-
たましい
Mục lục 1 [ 魂 ] 1.1 / HỒN / 1.2 n 1.2.1 linh hồn [ 魂 ] / HỒN / n linh hồn -
たまご
[ 卵 ] n trứng/quả trứng 卵3個をボウルに入れよく割りほぐすこと :Đập nhẹ 3 quả trứng cho vào bát. -
たまごのから
[ 卵の殻 ] n vỏ trứng 卵の殻のようにもろい: dễ vỡ như vỏ trứng -
たまごがた
[ 卵形 ] n hình trứng 彼女は、自分の美しい卵形の顔に非常に誇りを持っていた :Cô ấy rất tự hào về khuôn mặt... -
たまごやき
Mục lục 1 [ 卵焼き ] 1.1 / NOÃN THIÊU / 1.2 n 1.2.1 chả trứng [ 卵焼き ] / NOÃN THIÊU / n chả trứng ビルは、自分の卵焼きにわずかにほこりがついているのを見て憤慨した :Bill... -
たまりみず
[ たまり水 ] v5r ứ -
たまり(みずの)
[ 溜り(水の) ] n, uk vũng -
たまり水
[ たまりみず ] v5r ứ -
たまわる
Mục lục 1 [ 賜る ] 1.1 vt 1.1.1 ban thưởng 1.2 v5r 1.2.1 được ban thưởng/ được ban phát/ được ban cho/ được cấp cho 1.3... -
たまらない
Mục lục 1 [ 堪らない ] 2 / KHAM / 2.1 adj 2.1.1 chịu không nổi/khó chịu nổi/không chịu được 2.2 exp 2.2.1 rất/vô cùng/cực/cực... -
たまる
Mục lục 1 [ 溜まる ] 1.1 v5r 1.1.1 đọng lại/ứ lại/dồn lại 1.2 n 1.2.1 chất [ 溜まる ] v5r đọng lại/ứ lại/dồn lại... -
たみ
[ 民 ] n dân 自由の民: người dân tự do -
たみそく
[ 民即 ] n dân tộc -
たみそくがく
[ 民即学 ] n dân tộc học -
たみそくしゅぎ
[ 民即主義 ] n dân tộc chủ nghĩa -
たみじん
[ 民人 ] n dân sự -
たがね
Kỹ thuật cái đục/cái chàng/cái đột [chisel] -
たがねこう
Kỹ thuật [ たがね鋼 ] thép làm đục [chisel steel] -
たがね鋼
Kỹ thuật [ たがねこう ] thép làm đục [chisel steel] -
たがこう
[ 違稿 ] n di cảo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.