- Từ điển Nhật - Việt
たんかんすう
Xem thêm các từ khác
-
たんせき
[ 胆石 ] n sỏi mật 体外衝撃波胆石破砕術 :Kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể. 胆石溶解療法 :Phương... -
たんせきしょく
[ 淡赤色 ] n màu hồng -
たんせきしょう
[ 胆石症 ] n bệnh sỏi mật -
たんせい
Mục lục 1 [ 丹精 ] 1.1 n 1.1.1 sự hết lòng/sự làm việc hết lòng 2 [ 丹精する ] 2.1 vs 2.1.1 làm việc hết lòng 3 [ 丹誠 ]... -
たんせいど
Tin học [ 単精度 ] độ chính xác đơn [single-precision] -
たんせいどふどうしょうすうてんすう
Tin học [ 単精度浮動小数点数 ] số thập phân với độ chính xác đơn [single precision floating point number] -
たんせんしきかいせん
Tin học [ 単線式回線 ] dây dẫn đơn [single-wire line] -
たんす
[ 箪笥 ] n tủ 箪笥貯金でやり繰りする :Làm những việc có ích với số tiền tiết kiệm trong tủ. 箪笥預金をする :Để... -
たんすい
Mục lục 1 [ 淡水 ] 1.1 n 1.1.1 nước ngọt 1.1.2 cúp nước [ 淡水 ] n nước ngọt 海水淡水化設備を備えた原子力発電所 :Những... -
たんすいぎょ
Mục lục 1 [ 淡水魚 ] 1.1 / ĐẠM THỦY NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá nước ngọt [ 淡水魚 ] / ĐẠM THỦY NGƯ / n cá nước ngọt 淡水魚における水銀の蓄積に警鐘を鳴らす :Gióng... -
たんすいきけん
Kinh tế [ 淡水危険 ] rủi ro nước ngọt [risk of fresh water damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんすいによるそんがい
Mục lục 1 [ 淡水による損害 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước ngọt 2 Kinh tế 2.1 [ 淡水による損害 ] 2.1.1 hư hại do nước ngọt... -
たんすいかぶつ
[ 炭水化物 ] n chất bột glu-xít -
たんすう
[ 単数 ] n số đơn (số học)/số ít (ngữ pháp) この単語は単数です. :Từ này là từ số đơn. 単数形の名詞 :Danh... -
たんり
Mục lục 1 [ 単利 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 lãi đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 単利 ] 2.1.1 lãi đơn [simple interest] [ 単利 ] n, adj-no lãi đơn Kinh... -
たんりょく
[ 胆力 ] n sự can đảm -
たんめい
Mục lục 1 [ 短命 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngắn hơi 1.1.2 đoản số 1.1.3 đoản mệnh/chết sớm 1.2 n 1.2.1 sự đoản mệnh/sự chết... -
たんめん
Kỹ thuật [ 端面 ] mặt rìa [end face] -
たんめんけんさくそうち
Kỹ thuật [ 端面研削装置 ] thiết bị mài mặt rìa [face grinding device] -
たんわたるしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 堪航証明書 ] 1.1 exp 1.1.1 giấy chứng nhận khả năng đi biển 2 Kinh tế 2.1 [ 堪航証明書 ] 2.1.1 giấy chứng khả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.