- Từ điển Nhật - Việt
たんぼ
Mục lục |
[ 田圃 ]
/ ĐIỀN PHỐ /
n
ruộng nước
- 2,3 年前まではこの辺は一面の田圃でした. :Chỉ 2, 3 năm trước, vùng này vẫn chỉ toàn là ruộng nước.
- 田圃道 :Đường đi qua ruộng nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たんぼう
[ 探訪 ] n phóng sự điều tra/nhà báo viết phóng sự điều tra 探訪記者 :Nhà báo chuyên viết phóng sự điều tra. 諸国探訪 :Đi... -
たんぽつきしんよう
Kinh tế [ 担保付信用 ] tín dụng có bảo đảm [collateral credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんぽにとる
[ 担保にとる ] n cầm lấy -
たんぽひきうけ
Kinh tế [ 担保引受 ] chấp nhận bảo lãnh (hối phiếu) [collateral acceptance] Category : Tín phiếu [手形] -
たんぽぽ
n bồ công anh -
たんぽしょうひんほかんしょう
Mục lục 1 [ 担保商品保管証 ] 1.1 n 1.1.1 biên lai tín thác 2 Kinh tế 2.1 [ 担保商品保管証 ] 2.1.1 biên lai tín khác [trust receipt]... -
たんぽけいやくしゃ
Mục lục 1 [ 担保契約者 ] 1.1 n 1.1.1 người cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 担保契約者 ] 2.1.1 người cầm cố [hypothecator] [ 担保契約者... -
たんぽかけめ
Kinh tế [ 担保掛目 ] giá trị đảm bảo [collateral value] Category : Tài chính [財政] -
たんまつ
Tin học [ 端末 ] thiết bị cuối máy tính [computer terminal] -
たんまつそうち
Tin học [ 端末装置 ] thiết bị cuối [terminal equipment] -
たんまつにゅうりょく
Tin học [ 端末入力 ] đầu vào thiết bị cuối [terminal input] -
たんまつがめん
Tin học [ 端末画面 ] màn hình thiết bị cuối [terminal screen] -
たんまつしきべつし
Tin học [ 端末識別子 ] định danh thiết bị cuối [terminal identifier] -
たんまつしゅべつ
Tin học [ 端末種別 ] loại thiết bị cuối [terminal type] -
たんまつエミュレーション
Tin học [ 端末エミュレーション ] mô phỏng thiết bị cuối [terminal emulation] -
たんまり
adv khá nhiều -
たんみつど
Tin học [ 単密度 ] mật độ đơn [single density] -
たんがつまる
[ たんが詰まる ] exp nghẹt đờm -
たんぜん
[ 丹前 ] n một loại áo bông dày, mặc bên ngoài -
たんがんする
[ 歎願する ] n van xin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.