- Từ điển Nhật - Việt
たんわたるせい
Kinh tế
[ 堪航性 ]
khả năng đi biển [seaworthiness]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たんれい
Mục lục 1 [ 端麗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đoan trang/duyên dáng/yêu kiều 1.2 n 1.2.1 sự đoan trang/sự duyên dáng/sự yêu kiều [ 端麗... -
たんれん
Mục lục 1 [ 鍛錬 ] 1.1 n 1.1.1 sự rèn luyện 2 [ 鍛錬する ] 2.1 vs 2.1.1 rèn luyện [ 鍛錬 ] n sự rèn luyện 大切なのは鍛錬だ。 :Cái... -
たんれんする
Mục lục 1 [ 鍛錬する ] 1.1 vs 1.1.1 rèn đúc 1.1.2 rèn [ 鍛錬する ] vs rèn đúc rèn -
たんをはきだす
[ 痰を吐き出す ] n khạc ra đờm -
たんをはく
Mục lục 1 [ 淡を吐く ] 1.1 adj 1.1.1 ói 1.1.2 nhổ đờm 2 [ 痰を吐く ] 2.1 n 2.1.1 khạc nhổ 2.1.2 hắng giọng 2.1.3 đằng hắng... -
たんもの
Mục lục 1 [ 反物 ] 1.1 / PHẢN VẬT / 1.2 n 1.2.1 tấm vải [ 反物 ] / PHẢN VẬT / n tấm vải -
たんらく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 短絡 ] 1.1.1 đoản mạch [short circuit] 2 Tin học 2.1 [ 短絡 ] 2.1.1 đoản mạch [short circuit (vs)/dealing... -
たんらくする
Kỹ thuật [ 短絡する ] đoản mạch -
たんむさぼ
[ 貪婪 ] n tham lam -
たやす
Mục lục 1 [ 絶やす ] 1.1 v5s 1.1.1 tuyệt diệt/diệt trừ tận gốc 1.1.2 dập (lửa) [ 絶やす ] v5s tuyệt diệt/diệt trừ tận... -
たやすくすすむ
[ たやすく進む ] n, uk nhẹ bước -
たやすく進む
[ たやすくすすむ ] n, uk nhẹ bước -
たやすい
[ 容易い ] adj, uk đơn giản/dễ dàng -
たら
exp thu -
たらたら
n, vs, adv tong tong/tí tách/long tong 血が~(と)流れ落ちる: máu chảy tong tong xuống -
たらしこむ
Mục lục 1 [ たらし込む ] 1.1 / (nhập) / 1.2 v5m 1.2.1 tán tỉnh/phỉnh phờ/rủ rê/cám dỗ [ たらし込む ] / (nhập) / v5m tán... -
たらし込む
[ たらしこむ ] v5m tán tỉnh/phỉnh phờ/rủ rê/cám dỗ 女をたらしこむ: Tán gái -
たらい
Mục lục 1 [ 盥 ] 1.1 n 1.1.1 chậu 1.2 exp 1.2.1 chậu 1.3 exp 1.3.1 thau [ 盥 ] n chậu exp chậu exp thau -
たらす
Mục lục 1 [ 垂らす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 treo lên/làm cho lủng lẳng/cho vào 1.1.2 để chảy nhỏ giọt/làm tràn/làm đổ/đánh đổ... -
たらすかい
[ たらす貝 ] v5m con trai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.