Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だいこうずい

Mục lục

[ 大洪水 ]

n, adj-na

đại hồng thuỷ
bão nước
bão lụt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だいこうぶぶん

    Kinh tế [ 代行部分 ] phần quỹ thực hiện Category : 年金・保険 Explanation : 厚生年金基金が、国に代わって、厚生年金の運用を行ったり、給付を行ったりする部分のこと。
  • だいこうじゅしんしゃ

    Tin học [ 代行受信者 ] người nhận luân phiên [alternate recipient]
  • だいこうじゅしんしゃきょか

    Tin học [ 代行受信者許可 ] cho phép người nhận luân phiên [alternate recipient allowed]
  • だいこうじゅしんしゃとうろく

    Tin học [ 代行受信者登録 ] chỉ định người nhận luân phiên [alternate recipient assignment]
  • だいこん

    Mục lục 1 [ 大根 ] 1.1 n 1.1.1 củ cải/củ cải trắng 1.1.2 cải củ [ 大根 ] n củ cải/củ cải trắng cải củ
  • だいこんづけ

    [ 大根付け ] n củ cải mặn
  • だいごせだいコンピューター

    Tin học [ 第5世代コンピューター ] máy tính thế hệ 5 [the fifth generation computer]
  • だいいきモデリングへんかん

    Tin học [ 大域モデリング変換 ] biến đổi mẫu toàn cục [global modelling transformation]
  • だいいきようそ

    Tin học [ 大域要素 ] thực thể toàn cục [global entity]
  • だいいち

    Mục lục 1 [ 第一 ] 1.1 n, adv 1.1.1 thứ nhất 1.1.2 quan trọng 1.1.3 đệ nhất 1.1.4 đầu tiên/quan trọng [ 第一 ] n, adv thứ nhất...
  • だいいちてがた

    Kinh tế [ 第一手形 ] bản một hối phiếu [first of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちばん

    [ 第一番 ] n thứ nhất
  • だいいちひしょ

    [ 第一秘書 ] n bí thư thứ nhất
  • だいいちぶしじょう

    Kinh tế [ 第一部市場 ] thị trường phần một Category : 証券市場 Explanation : 東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場がある。///最初は、二部市場に上場し、二部上場後1年以上経過し、発行株式数や株主数などが一定の基準を満たせば一部市場に指定される。///反面、一部上場銘柄でもディスクロージャーや株主数が一定の基準以下になってしまうと二部へ指定替えされる。この場合1年間の猶予を設け、その間にその会社が努力して基準を満たせば一部に残ることができる。
  • だいいちがくしょう

    [ 第一楽章 ] n chương (nhạc) thứ nhất
  • だいいちじょう

    [ 第一条 ] n điều thứ nhất
  • だいいちけん

    Kinh tế [ 第一券 ] bản một hối phiếu [first of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちうんそうにん

    Kinh tế [ 第一運送人 ] người chuyên chở thứ nhất [origin carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちうんそうしゃ

    Kinh tế [ 第一運送者 ] người chuyên chở thứ nhất [origin carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちさいけんしゃ

    Kinh tế [ 第一債権者 ] trái chủ chính [principal creditor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top