- Từ điển Nhật - Việt
だいにゅうする
Xem thêm các từ khác
-
だいばこ
[ 大箱 ] n hộp lớn -
だいひょう
Mục lục 1 [ 代表 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cán sự 1.2 n 1.2.1 đại biểu/sự đại diện 1.3 n 1.3.1 thay mặt 2 [ 代表する ] 2.1 vs 2.1.1... -
だいひょうだん
Mục lục 1 [ 代表団 ] 1.1 vs 1.1.1 phái đoàn 1.1.2 đoàn đại biểu [ 代表団 ] vs phái đoàn đoàn đại biểu -
だいひょうち
Kỹ thuật [ 代表値 ] giá trị đại diện [averages] -
だいひょうてき
Mục lục 1 [ 代表的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mẫu mực 1.1.2 mang tính đại diện 1.1.3 có tính chất làm mẫu [ 代表的 ] adj-na mẫu mực... -
だいひょうてきだんめん
Kỹ thuật [ 代表的断面 ] mặt cắt đại diện [typical section] -
だいひょうにん
Kinh tế [ 代表人 ] người đại diện [representative] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だいひょうしゃ
Mục lục 1 [ 代表者 ] 1.1 vs 1.1.1 người đại diện 2 Kinh tế 2.1 [ 代表者 ] 2.1.1 người đại diện [representative] [ 代表者... -
だいひょうするけんげん
Kinh tế [ 代表する権限 ] quyền đại diện [power of representation] -
だいひょうをむかえる
[ 代表を迎える ] vs tiếp đại biểu -
だいぶ
[ 大分 ] adv nhiều/rất/khá/đáng kể 映画が始まるまでまだ大分時間がある。: Cho đến khi phim bắt đầu chiếu vẫn còn... -
だいぶつ
[ 大仏 ] n bức tượng phật lớn (ở Kamakura) -
だいぶぶん
[ 大部分 ] n-t đại bộ phận/phần lớn アフリカの大陸は大部分熱帯に属する。: Đại bộ phận lục địa châu Phi thuộc... -
だいぶん
[ 大分 ] adv đáng kể/đáng chú ý/nhiều/khá 貯金が―たまった: tiền tích trữ rất nhiều -
だいほうてい
Kinh tế [ 大法廷 ] đại pháp đình [Grand Bench] Explanation : 最高裁判所の裁判官全員によって構成される合議体。法令などの憲法違反、判例の抵触などの重要事項が問題となる場合に審理・裁判に当たる。 -
だいほん
[ 台本 ] n kịch bản -
だいほんさくしゃ
[ 台本作者 ] n biên kịch -
だいぼうえきせんたー
[ 大貿易センター ] n đô hội -
だいみょう
[ 大名 ] n lãnh chúa (ở Nhật Bản) -
だいがくぎじゅつかんりきょうかい
[ 大学技術管理協会 ] n Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.