- Từ điển Nhật - Việt
だついじょ
Xem thêm các từ khác
-
だつろう
[ 脱漏 ] n sự rò rỉ/sự thoát ra/bỏ sót 書き損じ・脱漏を除く :Ngoại trừ trường hợp viết sai và bỏ sót. 脱漏による間違い :Lỗi... -
だつもう
[ 脱毛 ] n rụng tóc -
だつらく
Mục lục 1 [ 脱落 ] 1.1 n 1.1.1 tụt lại/mất/ 2 [ 脱落する ] 2.1 vs 2.1.1 tụt lại/mất [ 脱落 ] n tụt lại/mất/ 先頭集団の先頭を快走しているかに見えたオリンピック優勝者が突然脱落した :Nhà... -
だでんをする
[ 打電をする ] vs đánh dây thép -
だとう
Mục lục 1 [ 妥当 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp lý/đúng đắn/thích đáng 1.2 n 1.2.1 sự hợp lý/sự đúng đắn/sự thích đáng 1.3 n... -
だとうなきかん
Kinh tế [ 妥当な期間 ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だとうせいかくにんしけん
Tin học [ 妥当性確認試験 ] kiểm tra tính phù hợp [validation (test)] -
だとうする
Mục lục 1 [ 打倒する ] 1.1 vs 1.1.1 đánh đổ 1.1.2 đả đảo 1.1.3 đả [ 打倒する ] vs đánh đổ đả đảo đả -
だなわり
Kinh tế [ 棚割り ] phân giá cho hàng hoá/sắp xếp hàng hóa theo giá để Explanation : 店舗で商品を陳列する棚に、どのような商品をどう並べるかを決めること。商品販売を促進する上では、重要なポイントとなる。最近では、棚割りに応じて、商品の種類や数量が決められた標準ユニットが設定される。納品もこれにしたがって行われる。 -
だの
suf, prt và/hoặc/vân vân -
だはする
Mục lục 1 [ 打破する ] 1.1 vs 1.1.1 phá tan 1.1.2 phá 1.1.3 đập phá 1.1.4 đánh phá 1.1.5 đả phá [ 打破する ] vs phá tan phá... -
だぶだぶ
Mục lục 1 n, vs, adv 1.1 béo ị/béo phệ/béo phục phịch 2 n, vs, adv 2.1 lụng thụng 3 n, vs, adv 3.1 róc rách/óc ách/sóng sánh 4... -
だぶつく
v5k quá rộng lớn/rộng lùng thùng/tràn ngập thừa mứa -
だぼく
[ 打撲 ] n vết thâm tím 彼女の治療をした医師によると、出血は見られなかったがひどい打撲を負っているとのこと :Bác... -
だぼくしょう
[ 打撲傷 ] n vết thâm tím 児童虐待による打撲傷 :Vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em. 右ひざに打撲傷を負う :Bị... -
だぼはぜ
[ だぼ鯊 ] n cá bống -
だぼ鯊
[ だぼはぜ ] n cá bống -
だましとる
Mục lục 1 [ だまし取る ] 1.1 / THỦ / 1.2 v5r 1.2.1 lừa gạt để lấy đi các thứ [ だまし取る ] / THỦ / v5r lừa gạt để... -
だまし取る
[ だましとる ] v5r lừa gạt để lấy đi các thứ (人)からだまし取る〔金品を〕: Lừa gạt lấy tiền của ai (人)から遺産をだまし取る:... -
だまされやすい
[ 騙されやすい ] n nhẹ dạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.