- Từ điển Nhật - Việt
だんこう
Kỹ thuật
[ 椴鋼 ]
thép rèn [forged steel]
Xem thêm các từ khác
-
だんごうする
điều đình -
だんかい
bước/pha/giai đoạn, bực thềm, bực, bậc, giai đoạn/thứ tự/bước [stage/steps/order/class/phase], その計画はまだ全く研究の段階だ。:... -
だんせつ
sự hàn kiểu rèn [forge welding], category : hàn [溶接], explanation : 加熱した金属を打撃又は加圧して行う固相溶接。 -
だんせい
đàn ông, tính đàn hồi [elasticity], 彼は信頼できる男性だ。: Ông ta là một người đàn ông đáng tin cậy., explanation : 金属に力を加えて少し曲げても、力を除くともとに戻る性質のこと。 -
だんせん
sự đứt dây [breaking of wire, disconnection] -
だんすい
sự cắt nước/sự không cung cấp nước, 断水時間 :thời gian ngừng cung cấp nước., 断水は今日いっぱい続く :nước... -
だんりょく
lực đàn hồi/ sự co dãn, 不良債権買取りの価格決定方式をさらに弾力化する :Áp dụng linh hoạt hơn phương thức... -
だんめん
trắc đồ, mặt cắt, mặt cắt [section], mặt cắt [cross section] -
だんらく
đoạn văn, đoạn [paragraph], 私はその段落から不適切な三つの文を削除した :tôi đã xóa đi ba câu không thích hợp... -
だらだら
lê thê/dài dòng, thoai thoải và dài, tong tỏng/long tong, つまらない話が~: câu chuyện kéo dài lê thê., 坂が~(と)続く。: con... -
ちぢごまる
rụt cổ -
ちし
địa chí (một lĩnh vực của địa lý học)/phép đo địa hình, 兵要地誌 :Địa chí quân sự, 地誌目録 :danh sách... -
ちしや
diếp -
ちかい
cận, gần/cạnh/kề sát/ngay cạnh/ngay sát, giống như/gần như/tương tự, thân thiết/mật thiết/thân cận/gần gũi, tầng hầm,... -
ちかう
thề nguyền, thệ, thề, その研究におけるすべての取り組みにおいて(人)への協力を誓う :thề sẽ hợp tác với... -
ちんぴん
hàng hóa quý hiếm, dị vật, 歴史上の珍品 :hàng có giá trị về mặt lịch sử, 彼は土産として珍品を集めるのが好きだった :anh... -
ちんご
sự bảo vệ, 国を鎮護する :bảo vệ đất nước -
ちやほや
nuông chiều/làm hư -
ちやほやする
nuông chiều/làm hư -
ちょくばい
việc bán trực tiếp, 特産品加工直売センター :trung tâm gia công và bán trực tiếp hàng đặc sản, 農場の直売所で :tại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.