- Từ điển Nhật - Việt
だんせいひずみ
Xem thêm các từ khác
-
だんせいへんけい
Kỹ thuật [ 弾性変形 ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。 -
だんせいけいすう
Kỹ thuật [ 弾性係数 ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity] -
だんせいげんど
Kỹ thuật [ 弾性限度 ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit] -
だんせいごむ
[ 弾性ゴム ] n cao su mềm -
だんせいりつ
Kỹ thuật [ 弾性率 ] suất đàn hồi [modulus of elasticity] -
だんする
[ 談する ] n đàm -
だんりょくてきわりあてせい
Kinh tế [ 弾力的割当制 ] hạn ngạch co dãn [elastic quota] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だんりょくある
[ 弾力ある ] n đàn -
だんりゅう
[ 暖流 ] n dòng nước ấm 暖流と寒流の合流点 :Điểm hợp lưu của dòng nước nóng và nước lạnh. -
だんめんず
Kỹ thuật [ 断面図 ] hình cắt ngang [Cross section] -
だんめんけいすう
Kỹ thuật [ 断面係数 ] hệ số mặt cắt [modulus of section] -
だんめんせき
Kỹ thuật [ 断面積 ] diện tích mặt cắt [sectional area] -
だんろ
[ 暖炉 ] n lò sưởi わが家には暖炉だけあって、その中にくべる薪がない :Nhà tôi có lò sưởi nhưng không có củi... -
だんわ
[ 談話 ] n buổi nói chuyện この問題に関する外務大臣の談話が発表された。: Đã diễn ra một buổi nói chuyện không... -
だんわする
[ 談話する ] n trò truyện -
だんわをたのしむ
[ 談話を楽しむ ] n vui miệng -
だんシフト
Tin học [ 段シフト ] dịch bậc [case shift] -
だんやく
[ 弾薬 ] n đạn dược 一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった :Một quả bom đã... -
だんらくのみだし
Tin học [ 段落の見出し ] đầu đoạn [paragraph header] -
だんらくめい
Tin học [ 段落名 ] tên đoạn [paragraph-name]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.