- Từ điển Nhật - Việt
だんぞくする
Xem thêm các từ khác
-
だんぞうきかい
Kỹ thuật [ 鍛造機械 ] máy rèn [forging machine] -
だんぞうプレス
Kỹ thuật [ 鍛造プレス ] sự dập rèn [forging press] -
だんきうんてん
Kỹ thuật [ 暖機運転 ] chạy để làm ấm động cơ -
だんそうする
[ 弾奏する ] n đàn -
だんそんじょひ
[ 男尊女卑 ] n nam tôn nữ ti/sự trọng nam khinh nữ 男尊女卑の社会 :Một xã hội trọng nam khinh nữ. 男尊女卑思想の :Tư... -
だんだん
Mục lục 1 [ 段々 ] 1.1 n, adv 1.1.1 dần dần 1.2 n 1.2.1 lần lần [ 段々 ] n, adv dần dần 秋になって木の葉が段々色づいてきた。:... -
だんだんばたけ
[ 段々畑 ] n ruộng nghiêng/ruộng trên núi/ruộng bậc thang -
だんちょうとなる
[ 団長となる ] n đứng đầu -
だんちょうのおもい
[ 断腸の思い ] n sự đau khổ/sự đau đớn đứt gan đứt ruột ~するのは正直言って断腸の思いだ。 :Nói thẳng... -
だんちょうする
[ 断腸する ] n, adj-na, adv dẫn đầu -
だんつ
[ 断つ ] v5t dứt -
だんつきドリル
Kỹ thuật [ 段付きドリル ] sự khoan cách bậc [step drill] -
だんていする
[ 断定する ] vs đoán -
だんとりかえ
Kỹ thuật [ 段取り替え ] kế hoạch thay đổi [changing plan] -
だんどうみさいるぼうえい
Mục lục 1 [ 弾道ミサイル防衛 ] 1.1 n 1.1.1 phòng vệ Tên lửa đạn đạo 1.1.2 Bảo vệ Tên lửa đạn đạo [ 弾道ミサイル防衛... -
だんどり
Mục lục 1 [ 段取り ] 1.1 n 1.1.1 việc nộp sưu thóc dưới thời Edo/ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để nộp... -
だんな
[ 旦那 ] n ông chủ/ông chồng/ông xã 私は朝5時半に仕事に行って、2時ごろ仕事が終わるの。旦那が夜働いてるから、昼間は旦那がジェームスの面倒見てるの。 :Tôi... -
だんねつおしだし
Kỹ thuật [ 断熱押し出し ] sự đúc ép đoạn nhiệt [adiabatic extrusion] -
だんねつきかん
Kỹ thuật [ 断熱機関 ] động cơ đoạn nhiệt [adiabatic engine] -
だんねつぼうちょう
Kỹ thuật [ 断熱膨張 ] sự giãn nở đoạn nhiệt [adiabatic expansion]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.