- Từ điển Nhật - Việt
ちかよせる
[ 近寄せる ]
v1
tới gần/tiếp cận/giao du
- 子供を火に近寄らせない: Đừng để cho trẻ em tiếp cận với lửa
- あんな男には近寄らない方がいい: Tốt nhất là không nên giao du với người đàn ông đó
- 危険! 近寄るな: Nguy hiểm đấy đừng có tới gần
- ここは寒いから, もっと火に近寄りなさい: Ở đây lạnh nên hãy đến gần lửa hơn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちかよりかど
Kỹ thuật [ 近寄り角 ] góc tiến gần [angle of approach] -
ちかよれない
[ 近寄れない ] v5r hiểm hóc -
ちかよる
[ 近寄る ] v5r tới gần/tiếp cận/giao du -
ちかん
Tin học [ 置換 ] thay thế/hoán vị [replacement/n-permutation] -
ちかんぶん
Tin học [ 置換文 ] văn bản thay thế [replacement text] -
ちかんかのうひきすうデータ
Tin học [ 置換可能引数データ ] dữ liệu tham số có thể thay thế [replaceable parameter data] -
ちかんかのうもじデータ
Tin học [ 置換可能文字データ ] dữ liệu ký tự có thể thay thế [replaceable character data] -
ちかんリスト
Tin học [ 置換リスト ] danh sách thay thế [substitution list] -
ちかんもじ
Tin học [ 置換文字 ] ký tự thay thế [replacement character] -
ちから
Mục lục 1 [ 力 ] 1.1 n 1.1.1 sức 1.1.2 công suất máy 2 [ 力 ] 2.1 / LỰC / 2.2 n 2.2.1 lực/sức lực/khả năng 3 Kỹ thuật 3.1 [... -
ちからぞえ
[ 力添え ] n sự trợ giúp/sự giúp đỡ -
ちからだめし
[ 力試し ] n sự kiểm tra về lực -
ちからづよい
Mục lục 1 [ 力強い ] 1.1 adj 1.1.1 vững 1.1.2 khoẻ mạnh/tràn đầy sức lực/mạnh mẽ/có sức mạnh lớn [ 力強い ] adj vững... -
ちからのたりない
[ 力の足りない ] n-suf đuối sức -
ちからのぶんかい
Kỹ thuật [ 力の分解 ] sự phân lực [resolution of force] -
ちからのごうせい
Kỹ thuật [ 力の合成 ] sự hợp lực [composition of force] -
ちからのかんさんひょう
Kỹ thuật [ 力の換算表 ] bảng chuyển đổi lực [conversion table of force] -
ちからのモーメント
Kỹ thuật [ 力のモーメント ] mô men lực [moment of force] -
ちからのよぶかぎり
[ 力の呼ぶ限り ] n-suf hết hơi -
ちからがつきる
[ 力がつきる ] n-suf đừ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.