- Từ điển Nhật - Việt
ちがかく
Xem thêm các từ khác
-
ちえ
Mục lục 1 [ 知恵 ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ 1.1.2 sự thông tuệ [ 知恵 ] n trí tuệ sự thông tuệ ~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những... -
ちえきけん
Kinh tế [ 地役権 ] quyền địa dịch ruộng đất [servitude; (praedial servitude)] Category : Luật -
ちえしゃ
[ 知恵者 ] n nhà thông thái -
ちえん
Mục lục 1 [ 遅延 ] 1.1 n 1.1.1 trì hoãn 2 [ 遅延する ] 2.1 vs 2.1.1 trì hoãn 3 Tin học 3.1 [ 遅延 ] 3.1.1 trì hoãn/trễ [delay/latency]... -
ちえんそし
Tin học [ 遅延素子 ] phần tử trễ [delay element] -
ちえんひずみ
Tin học [ 遅延歪み ] méo do trễ [delay distortion] -
ちえんひろがり
Tin học [ 遅延広がり ] lan truyền trễ [delay spread] -
ちえんへんど
Tin học [ 遅延変動 ] biến đổi trễ [delay variation] -
ちえんじかん
Kỹ thuật [ 遅延時間 ] thời gian chậm trễ [delay time] -
ちえんかいろ
Tin học [ 遅延回路 ] mạch trễ [delay circuit] -
ちえんする
[ 遅延する ] vs bê trệ -
ちえんモード
Tin học [ 遅延モード ] chế độ trễ [deferral mode] -
ちえんゆらぎ
Tin học [ 遅延揺らぎ ] biến đổi trễ [delay variation] -
ちじ
[ 知事 ] n người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) トムは、知事がボブを保健局長に指名するまで、自分が任命されるものと確信していた :Tom... -
ちじく
[ 地軸 ] n địa trục (trục trái đất trên bản đồ) 地軸を揺るがすようなとどろき :Tiếng nổ như làm rung trục... -
ちじん
Mục lục 1 [ 知人 ] 1.1 n 1.1.1 quen mặt 1.1.2 người quen biết 1.1.3 người quen 2 [ 痴人 ] 2.1 n 2.1.1 người ngớ ngẩn/thằng ngốc... -
ちじょく
[ 恥辱 ] n sự sỉ nhục 殺人を考えたことに対する恥辱感 :thật đáng sỉ nhục nếu có ý định giết hại ai (人)に恥辱をもたらす :làm... -
ちじょくてき
[ 恥辱的 ] n ô nhục -
ちじょう
Mục lục 1 [ 地上 ] 1.1 n 1.1.1 trên mặt đất 2 [ 痴情 ] 2.1 n 2.1.1 sự si tình/tình yêu mù quáng [ 地上 ] n trên mặt đất 人民の人民による人民のための政治はこの地上から決して消え去ることはないであろう。 :Nhà... -
ちじょうぐん
[ 地上軍 ] n lục quân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.