- Từ điển Nhật - Việt
ちぢみおうりょく
Xem thêm các từ khác
-
ちぢみりつ
Kỹ thuật [ 縮み率 ] tỷ lệ co [contraction percentage] -
ちぢこまってねる
[ ちぢこまって寝る ] exp nằm co -
ちぢこまって寝る
[ ちぢこまってねる ] exp nằm co -
ちぢこまる
n chèo queo -
ちぢめる
[ 縮める ] v1 thu gọn/nén lại -
ちぢれげ
Mục lục 1 [ 縮れ毛 ] 1.1 / SÚC MAO / 1.2 n 1.2.1 tóc quăn [ 縮れ毛 ] / SÚC MAO / n tóc quăn -
ちぢれる
[ 縮れる ] v1 nhàu nát/nhăn nhúm ~れている着物: quần áo nhàu nát -
ちぢむ
[ 縮む ] v5m rút ngắn/co lại/thu nhỏ lại -
ちっそ
Mục lục 1 [ 窒素 ] 1.1 n 1.1.1 nitơ 1.1.2 đạm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 窒素 ] 2.1.1 ni tơ [nitrogen] [ 窒素 ] n nitơ 窒素を含んだ:thành... -
ちっそく
Mục lục 1 [ 窒息 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngạt thở 1.1.2 nghẹt thở 1.1.3 đứt hơi 2 [ 窒息する ] 2.1 vs 2.1.1 ngạt thở [ 窒息 ] n... -
ちっそくし
[ 窒息死 ] n sự chết ngạt 不幸にも、その子どもはからの冷蔵庫に入り込んで、窒息死した :Thật bất hạnh, đứa... -
ちっそひりょう
Kỹ thuật [ 窒素肥料 ] phân đạm Category : nông nghiệp [農業] -
ちっと
adv một chút -
ちっとも
[ 些とも ] adv không ...một chút gì Lưu ý: khi từ mang nghĩa này luôn đi với động từ chia thể phủ định こんなに勉強しているのに成績はちっとも上がらない。... -
ちっぽけ
adj-na rất nhỏ/nhỏ xíu/bé tí -
ちっか
Kỹ thuật [ 窒化 ] ni tơ hóa [nitriding] -
ちつ
[ 膣 ] n âm đạo 膣の開口部を調べるために手袋をした指で陰唇を広げる :Để kiểm tra miệng âm đạo, người ta... -
ちつじょ
[ 秩序 ] n trật tự 国際法における伝統的な秩序 :trật tự điển hình của luật quốc tế/những yêu cầu truyền thống... -
ちてき
Mục lục 1 [ 知的 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trí tuệ/thông minh 2 Tin học 2.1 [ 知的 ] 2.1.1 thông minh/trí tuệ [intelligent] [ 知的 ] n,... -
ちてきざいさんけん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 知的財産権 ] 1.1.1 quyền sở hữu trí tuệ [Intellectual Property] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 知的財産権 ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.