- Từ điển Nhật - Việt
ちとく
Xem thêm các từ khác
-
ちどんな
[ 遅鈍な ] n đằm -
ちにぬれた
[ 血にぬれた ] n đẫm máu -
ちのきのない
Mục lục 1 [ 血の気のない ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.1.2 tái mét [ 血の気のない ] n tái ngắt tái mét -
ちのう
Mục lục 1 [ 知能 ] 1.1 n 1.1.1 trí thông minh 2 Tin học 2.1 [ 知能 ] 2.1.1 trí tuệ [intelligence] [ 知能 ] n trí thông minh 彼にはその質問を理解するだけの知能がなかった :Anh... -
ちはい
[ 遅配 ] n sự chậm trễ/trì hoãn/ngăn trở 大雪のため郵便が遅配になった。: Do tuyết lớn, việc chuyển phát thư từ... -
ちびちび
adv làm cái gì đó sau chót -
ちへいせん
Mục lục 1 [ 地平線 ] 1.1 n 1.1.1 phương trời 1.1.2 chân trời [ 地平線 ] n phương trời chân trời ある時刻に観測者の地平線に準拠して天体の位置を特定する座標系 :Tọa... -
ちほう
Mục lục 1 [ 地方 ] 1.1 / ĐỊA PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 địa phương/vùng 1.3 n 1.3.1 miền 1.4 n 1.4.1 xứ 1.5 n 1.5.1 xứ sở [ 地方 ]... -
ちほうてきかんしゅう
Kinh tế [ 地方的慣習 ] tập tục địa phương [local usage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちほうのけんげん
[ 地方の権限 ] n phân quyền -
ちほうのけんりょくしゃ
[ 地方の権力者 ] n cường hào -
ちほうのかんしゅう
Kinh tế [ 地方の慣習 ] tập quán địa phương [local custom] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちほうほうむきょく
Kinh tế [ 地方法務局 ] sở tư pháp địa phương [District Legal Affairs Bureau] Category : Luật -
ちほうぜい
[ 地方税 ] n thuế địa phương -
ちほうじ
Tin học [ 地方時 ] giờ địa phương [local time] -
ちほうじゅうみん
[ 地方住民 ] n thổ dân -
ちほうしょく
[ 地方色 ] n thổ ngữ -
ちほうけいさつ
[ 地方警察 ] n cánh sát địa phương -
ちほうさい
Kinh tế [ 地方債 ] trái phiếu thị chính [municipal bond] Category : Trái phiếu [債券] Explanation : 地方公共団体(都道府県、市町村など)が、財政収入の不足を補うために、資金調達によって負担する債務のこと。債務の履行が一会計年度を越えて行われるものをさす。 -
ちほうさいばんしょ
Mục lục 1 [ 地方裁判所 ] 1.1 n 1.1.1 tòa án địa phương 2 Kinh tế 2.1 [ 地方裁判所 ] 2.1.1 tòa án địa phương [district court]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.