- Từ điển Nhật - Việt
ちゃくしゅする
Xem thêm các từ khác
-
ちゃくせき
Mục lục 1 [ 着席 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngồi 2 [ 着席する ] 2.1 vs 2.1.1 ngồi/an toạ [ 着席 ] n sự ngồi 私たちは、馬てい形[U字型]の教室に着席した。 :Chúng... -
ちゃくせん
Mục lục 1 [ 着船 ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đã đến 2 Kinh tế 2.1 [ 着船 ] 2.1.1 tàu đã đến [arrived ship] [ 着船 ] vs tàu đã đến... -
ちゃくせんほうこく
[ 着船報告 ] vs báo cáo hải sự -
ちゃくせんわたし
Kinh tế [ 着船渡し ] giao tại tàu (điều kiện buôn bán) [ex ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちゃくりく
Mục lục 1 [ 着陸 ] 1.1 n 1.1.1 hạ cánh/chạm xuống đất 2 [ 着陸する ] 2.1 vs 2.1.1 hạ cánh/chạm xuống đất [ 着陸 ] n hạ... -
ちゃくりくする
[ 着陸する ] vs đỗ -
ちゃくりゅう
[ 嫡流 ] n dòng con trưởng/dòng trưởng -
ちゃっこ
Tin học [ 着呼 ] cuộc gọi đến [incoming call] -
ちゃっこがわNアドレス
Tin học [ 着呼側Nアドレス ] địa chỉ-(N)-được gọi [called-(N)-address] -
ちゃっこうけつけふかしんごう
Tin học [ 着呼受付不可信号 ] tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi [call-not-accepted signal] -
ちゃっこうけつけしんごう
Tin học [ 着呼受付信号 ] tín hiệu chấp nhận cuộc gọi [call-accepted signal] -
ちゃっかあんない
[ 着荷案内 ] v1 giấy báo tàu đến -
ちゃっかり
adv xấc láo/hỗn xược/trơ tráo/tính toán ích kỷ -
ちゃつみ
[ 茶摘み ] n hái chè 茶摘み採り機 :máy hái chè 茶摘み歌 :ca khúc/giai điệu hát khi hái chè -
ちゃどう
[ 茶道 ] n, ok trà đạo 茶道の奥深さを完ぺきに習得し彼女のように修練された精神レベルにまで達するには何年もかかるに違いありません。 :Phải... -
ちゃのま
[ 茶の間 ] n phòng khách (kiểu Nhật) テレビを通じて茶の間に繰り返し伝えられる :trò chơi được chơi lại tại... -
ちゃのゆ
[ 茶の湯 ] n tiệc trà 茶の湯の師匠 :người thực hiện nghi thức uống trà/người pha trà đạo 茶の湯釜 :ấm dùng... -
ちゃばたけ
[ 茶畑 ] n đồi chè/ruộng chè -
ちゃぶだい
[ ちゃぶ台 ] n bàn ăn thấp/bàn uống trà thấp -
ちゃぶ台
[ ちゃぶだい ] n bàn ăn thấp/bàn uống trà thấp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.