- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうごくぎじゅつゆしゅつにゅうこうし
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうごくちゃ
[ 中国茶 ] n chè tàu -
ちゅうごくまんじゅう
[ 中国饅頭 ] n bánh bao -
ちゅうごくえんよううんゆこうし
[ 中国遠洋運輸公司 ] n Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc -
ちゅうごくげんだいこくさいかんけいけんきゅうしょ
[ 中国現代国際関係研究所 ] n Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc -
ちゅうごくこくさいしんたくとうしこうし
[ 中国国際信託投資公司 ] n Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc -
ちゅうごくご
[ 中国語 ] n tiếng Trung Quốc -
ちゅうごくかくこうぎょうこうし
[ 中国核工業公司 ] n Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc -
ちゅうごくせきゆてんねんがすそうこうし
[ 中国石油天然ガス総公司 ] n Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc -
ちゅうごく・ASEANじゆうぼうえきちいき
[ 中国・ASEAN自由貿易地域 ] n Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc -
ちゅうごく.べとなむ
[ 中国.ベトナム ] n Trung - Việt -
ちゅうい
Mục lục 1 [ 中尉 ] 1.1 n 1.1.1 trung uý 2 [ 注意 ] 2.1 n 2.1.1 ý tứ 2.1.2 sự chú ý/sự lưu ý/sự cảnh báo 3 [ 注意する ] 3.1... -
ちゅういぶかい
[ 注意深い ] adj-na cẩn thận 彼女は何をするにも実に注意深い。: Cô ấy làm gì cũng rất cẩn thận -
ちゅういふかく
[ 注意深く ] adj-na chăm chú -
ちゅういする
[ 注意する ] vs để ý -
ちゅういラベル
Kỹ thuật [ 注意ラベル ] nhãn lưu ý [caution label] -
ちゅうさいきょうてい
Mục lục 1 [ 仲裁協定 ] 1.1 n 1.1.1 điều ước trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ 仲裁協定 ] 2.1.1 điều ước trọng tài [arbitration... -
ちゅうさいにん
Mục lục 1 [ 仲裁人 ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ 仲裁人 ] 2.1.1 trọng tài viên/người trung gian hòa... -
ちゅうさいはんだん
[ 仲裁判断 ] n quyết định trọng tài -
ちゅうさいほう
Mục lục 1 [ 仲裁法 ] 1.1 n 1.1.1 luật trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ 仲裁法 ] 2.1.1 luật trọng tài [arbitration act] [ 仲裁法 ] n luật... -
ちゅうさいじょうこう
Mục lục 1 [ 仲裁条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ 仲裁条項 ] 2.1.1 điều khoản trọng tài [arbitration...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.