- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうしゃく
Mục lục |
[ 注釈 ]
n
sự chú giải/sự nhận xét
- 注釈つきのシェークスピアのテキストを探しています。: Tôi đang tìm một cuốn sách về các tác phẩm của Shakespeare có kèm chú giải.
chú văn
chú thích
chú giải
Tin học
[ 注釈 ]
ghi chú/diễn giải/chú thích [comment/remark/annotation]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうしゃくする
Mục lục 1 [ 注釈する ] 1.1 n 1.1.1 luận giải 1.1.2 biên chú 1.1.3 biên [ 注釈する ] n luận giải biên chú biên -
ちゅうしゃばり
[ 注射針 ] n kim chích -
ちゅうしゃぶれーき
Kỹ thuật [ 駐車ブレーキ ] phanh đứng -
ちゅうしゃじょう
[ 駐車場 ] n bãi đỗ xe -
ちゅうしゃかん
[ 注射管 ] vs ống tiêm -
ちゅうしゃする
Mục lục 1 [ 注射する ] 1.1 vs 1.1.1 tiêm thuốc 1.1.2 chích thuốc 1.1.3 chích [ 注射する ] vs tiêm thuốc chích thuốc chích -
ちゅうしゃやく
Mục lục 1 [ 注射薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tiêm 1.1.2 thuốc chích [ 注射薬 ] n thuốc tiêm thuốc chích -
ちゅうしん
Mục lục 1 [ 中心 ] 1.1 n 1.1.1 trung tâm 1.1.2 tâm 1.1.3 lòng 2 [ 衷心 ] 2.1 n 2.1.1 sự thật tâm [ 中心 ] n trung tâm 彼女の家は宇都宮市の中心にある。:... -
ちゅうしんきょくげんていり
Tin học [ 中心極限定理 ] định lý giới hạn trung tâm [central limit theorem] -
ちゅうしんてき
Tin học [ 中心的 ] trung tâm [mainline (an)] -
ちゅうしんてん
Mục lục 1 [ 中心点 ] 1.1 / TRUNG TÂM ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 Tâm điểm [ 中心点 ] / TRUNG TÂM ĐIỂM / n Tâm điểm 中心点を軸に回転する :xoay... -
ちゅうしんはちょう
Tin học [ 中心波長 ] độ dài sóng trung tâm [centre wavelength] -
ちゅうしんじんぶつ
Mục lục 1 [ 中心人物 ] 1.1 / TRUNG TÂM NHÂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 Người lãnh đạo/nhân vật trung tâm/nhân vật chủ chốt/ trùm... -
ちゅうしんしそう
Mục lục 1 [ 中心思想 ] 1.1 / TRUNG TÂM TƯ TƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Ý tưởng chủ đạo/ý tưởng trung tâm [ 中心思想 ] / TRUNG TÂM... -
ちゅうしんかく
Mục lục 1 [ 中心角 ] 1.1 / TRUNG TÂM GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Góc ở tâm [ 中心角 ] / TRUNG TÂM GIÁC / n Góc ở tâm 外側中心角 :góc... -
ちゅうしんせん
Kỹ thuật [ 中心線 ] đường trung tâm [center line] -
ちゅうしょく
Mục lục 1 [ 昼食 ] 1.1 / TRÚ THỰC / 1.2 n 1.2.1 bữa ăn trưa [ 昼食 ] / TRÚ THỰC / n bữa ăn trưa -
ちゅうしょくじ
Mục lục 1 [ 昼食時 ] 1.1 / TRÚ THỰC THỜI / 1.2 n 1.2.1 thời gian ăn trưa [ 昼食時 ] / TRÚ THỰC THỜI / n thời gian ăn trưa -
ちゅうしょうきぎょう
Mục lục 1 [ 中小企業 ] 1.1 n 1.1.1 doanh nghiệp vừa và nhỏ 2 Kinh tế 2.1 [ 中小企業 ] 2.1.1 Doanh nghiệp vừa và nhỏ [Small... -
ちゅうしょうてき
Mục lục 1 [ 抽象的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa vời 1.1.2 trừu tượng 1.1.3 một cách trừu tượng [ 抽象的 ] adj-na xa vời trừu tượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.