- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうぞうする
Mục lục |
[ 鋳造する ]
vs
rèn đúc
nung đúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうぞうようアルミニウムごうきん
Kỹ thuật [ 鋳造用アルミニウム合金 ] hợp kim nhôm để đúc [casting aluminium alloy] -
ちゅうきぎょう
Tin học [ 注記行 ] dòng chú thích [comment line] -
ちゅうきどう
Tin học [ 中軌道 ] quỹ đạo trung gian [ICO/Intermediate Circular Orbit] -
ちゅうきしんよう
Kinh tế [ 中期信用 ] tín dụng trung hạn [medium (-term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちゅうきこう
Tin học [ 注記項 ] mục chú thích [comment-entry] -
ちゅうきようしき
Tin học [ 注記様式 ] quy cách chú thích [annotation style] -
ちゅうきんとう
[ 中近東 ] n Trung Cận Đông -
ちゅうきょりきょうそう
[ 中距離競走 ] n cuộc thi chạy cự ly trung bình -
ちゅうきゅう
[ 中級 ] n trung cấp こんにちは。助言をお願いできますか。えーと、私はこの夏にフランス語の中級クラスを取ろうと思っています。 :Xin... -
ちゅうそ
Mục lục 1 [ 中蘇 ] 1.1 / TRUNG TÔ / 1.2 n 1.2.1 Trung Quốc và Liên Xô 2 [ 柱礎 ] 2.1 / TRỤ SỞ / 2.2 n 2.2.1 Chân cột [ 中蘇 ] /... -
ちゅうそく
Mục lục 1 [ 中速 ] 1.1 / TRUNG TỐC / 1.2 n 1.2.1 bánh răng giữa [ 中速 ] / TRUNG TỐC / n bánh răng giữa -
ちゅうだん
Mục lục 1 [ 中断 ] 1.1 n 1.1.1 sự gián đoạn 1.1.2 cách đoạn 2 [ 中断する ] 2.1 vs 2.1.1 gián đoạn [ 中断 ] n sự gián đoạn... -
ちゅうだんてん
Tin học [ 中断点 ] điểm ngắt [breakpoint] -
ちゅうだんする
Mục lục 1 [ 中断する ] 1.1 vs 1.1.1 hủy bỏ/chấm dứt/tạm thời ngưng 1.1.2 đứt đoạn 1.1.3 đứt [ 中断する ] vs hủy bỏ/chấm... -
ちゅうちひょうきほう
Tin học [ 中置表記法 ] ký pháp trung tố [infix notation] -
ちゅうちょ
Mục lục 1 [ 躊躇 ] 1.1 / TRÙ TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Sự ngập ngừng/sự do dự [ 躊躇 ] / TRÙ TRỪ / n Sự ngập ngừng/sự do dự -
ちゅうちょうき
Mục lục 1 [ 中長期 ] 1.1 / TRUNG TRƯỜNG KỲ / 1.2 n 1.2.1 vừa và dài hạn 1.2.2 trung kỳ [ 中長期 ] / TRUNG TRƯỜNG KỲ / n vừa... -
ちゅうちょする
[ 躊躇する ] v5u e dè -
ちゅうちゅうなく
Mục lục 1 [ ちゅうちゅう鳴く ] 1.1 / MINH / 1.2 v5k 1.2.1 líu ríu/líu lo [ ちゅうちゅう鳴く ] / MINH / v5k líu ríu/líu lo -
ちゅうちゅうかじゅう
Kỹ thuật [ 集中荷重 ] tải trọng tập trung [concentrated load]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.