- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうようとっきえん
Mục lục |
[ 虫様突起炎 ]
/ TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM /
n
Bệnh viêm ruột thừa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうもく
Mục lục 1 [ 注目 ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý 2 [ 注目する ] 2.1 vs 2.1.1 chú ý [ 注目 ] n sự chú ý 教育改革は世間の注目の的になっている。:... -
ちゅうもくりつちょうさ
Kinh tế [ 注目率調査 ] điều tra ý kiến của những độc giả [readership survey (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
ちゅうもん
Mục lục 1 [ 注文 ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt hàng/đơn đặt hàng/việc gọi món (ở nhà hàng) 2 [ 注文する ] 2.1 vs 2.1.1 đặt hàng/gọi... -
ちゅうもんてっかい
Mục lục 1 [ 注文撤回 ] 1.1 n 1.1.1 rút đơn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 注文撤回 ] 2.1.1 rút đơn hàng [withdrawal of an order] [ 注文撤回... -
ちゅうもんとり
Mục lục 1 [ 注文取り ] 1.1 / CHÚ VĂN THỦ / 1.2 n 1.2.1 nơi nhận đơn đặt hàng [ 注文取り ] / CHÚ VĂN THỦ / n nơi nhận đơn... -
ちゅうもんとりけし
Mục lục 1 [ 注文取消 ] 1.1 n 1.1.1 hủy đơn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 注文取消し ] 2.1.1 hủy đơn hàng [cancellation of order] [ 注文取消... -
ちゅうもんのじっこう
Kinh tế [ 注文の実行 ] thực hiện đơn hàng [execution of an order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちゅうもんのかくにん
Kinh tế [ 注文の確認 ] xác nhận đơn hàng [confirmation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちゅうもんひん
Mục lục 1 [ 注文品 ] 1.1 / CHÚ VĂN PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng đặt [ 注文品 ] / CHÚ VĂN PHẨM / n hàng đặt -
ちゅうもんふく
Mục lục 1 [ 注文服 ] 1.1 / CHÚ VĂN PHỤC / 1.2 n 1.2.1 quần áo đặt may/quần áo may đo [ 注文服 ] / CHÚ VĂN PHỤC / n quần áo... -
ちゅうもんしゃ
Mục lục 1 [ 注文者 ] 1.1 vs 1.1.1 người đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 注文者 ] 2.1.1 người đặt hàng [orderer] [ 注文者 ] vs người... -
ちゅうもんしょ
Mục lục 1 [ 注文書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 注文書 ] 2.1.1 đơn đặt hàng [indent (form)] [ 注文書 ] n giấy... -
ちゅうもんさき
Mục lục 1 [ 注文先 ] 1.1 / CHÚ VĂN TIÊN / 1.2 n 1.2.1 nơi đặt hàng [ 注文先 ] / CHÚ VĂN TIÊN / n nơi đặt hàng -
ちゅうもんする
[ 注文する ] vs đặt -
ちゅうや
[ 昼夜 ] n ngày và đêm 彼らは年内にその仕事を終了させるために昼夜の別なく働いた。: Suốt năm, họ làm việc bất... -
ちゅうやおび
Mục lục 1 [ 昼夜帯 ] 1.1 / TRÚ DẠ ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 dây lưng (Obi) của phụ nữ có sợi đen trắng [ 昼夜帯 ] / TRÚ DẠ ĐỚI... -
ちゅうやけんこう
Mục lục 1 [ 昼夜兼行 ] 1.1 / TRÚ DẠ KIÊM HÀNH / 1.2 n 1.2.1 cả ngày lẫn đêm [ 昼夜兼行 ] / TRÚ DẠ KIÊM HÀNH / n cả ngày... -
ちゅうゆ
Mục lục 1 [ 注油 ] 1.1 vs 1.1.1 chế dầu vào 2 [ 注油 ] 2.1 / CHÚ DU / 2.2 n 2.2.1 sự tra dầu/sự bôi trơn 3 Kỹ thuật 3.1 [ 注油... -
ちゅうゆう
Mục lục 1 [ 忠勇 ] 1.1 / TRUNG DŨNG / 1.2 n 1.2.1 Lòng trung thành và can đảm [ 忠勇 ] / TRUNG DŨNG / n Lòng trung thành và can đảm -
ちゅうるい
Mục lục 1 [ 虫類 ] 1.1 n 1.1.1 loài côn trùng 2 [ 虫類 ] 2.1 / TRÙNG LOẠI / 2.2 n 2.2.1 sâu bọ [ 虫類 ] n loài côn trùng [ 虫類...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.