- Từ điển Nhật - Việt
ちょう
Mục lục |
[ 丁 ]
/ ĐINH /
n, suf
bánh/khu
- 豆腐の一丁: Một bánh đậu phụ
- 渋谷五丁目: khu số 5 Shibuya
- Ghi chú: đơn vị đếm khu nhà, đếm bánh
[ 兆 ]
/ TRIỆU /
num
nghìn tỷ
[ 庁 ]
n, n-suf
cục
- 気象庁: Cục khí tượng
- 環境庁: Cục môi trường
- Ghi chú: đơn vị hành chính nhà nước
[ 腸 ]
/ TRƯỜNG /
n
ruột
[ 蝶 ]
n
bướm
[ 超 ]
n, n-suf, pref
siêu
- 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。: Các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển khoa học vũ trụ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうず
Mục lục 1 [ 手水 ] 1.1 / THỦ THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước rửa hoặc để làm ẩm tay 1.2.2 nước rửa hoặc để làm ẩm tay [ 手水... -
ちょうおん
Mục lục 1 [ 重恩 ] 1.1 / TRỌNG ÂN / 1.2 n 1.2.1 ơn trọng (như núi) 2 [ 朝恩 ] 2.1 / TRIỀU ÂN / 2.2 n 2.2.1 ơn huệ triều đình... -
ちょうおんき
Mục lục 1 [ 聴音器 ] 1.1 / THÍNH ÂM KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Dụng cụ để nghe 2 [ 聴音機 ] 2.1 / THÍNH ÂM CƠ / 2.2 n 2.2.1 máy nghe [ 聴音器... -
ちょうおんそく
[ 超音速 ] n tốc độ siêu âm 超音速航空機 :Máy bay siêu âm その超音速航空機を運航再開させる :Cho chiếc máy... -
ちょうおんぱ
Mục lục 1 [ 超音波 ] 1.1 / SIÊU ÂM BA / 1.2 n 1.2.1 sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 超音波 ] 2.1.1 sóng siêu âm [supersonic wave] [... -
ちょうおんぱたんしょうけんさ
Kỹ thuật [ 超音波探傷検査 ] sự kiểm tra rò vết nứt bằng sóng siêu âm [ultrasonic inspection] -
ちょうおんぱあつさけい
Kỹ thuật [ 超音波厚さ計 ] dụng cụ đo độ dày bằng sóng siêu âm [ultrasonic thickness meter] -
ちょうおんぱかこう
Kỹ thuật [ 超音波加工 ] sự gia công bằng sóng siêu âm [ultrasonic〔supersonic〕machining] -
ちょうおんぱせつだんき
Kỹ thuật [ 超音波切断器 ] khí cụ cắt bằng sóng siêu âm [ultrasonic cutter] -
ちょうおんぱせんじょう
Mục lục 1 [ 超音波洗浄 ] 1.1 / SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH / 1.2 n 1.2.1 sự rửa bằng sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 超音波洗浄... -
ちょうおんぱせんじょうき
Kỹ thuật [ 超音波洗浄機 ] máy rửa bằng sóng siêu âm [Ultrasonic cleaning machine] -
ちょうおんぱせんじょうそうち
Kỹ thuật [ 超音波洗浄装置 ] thiết bị rửa bằng sóng siêu âm [ultrasonic cleaning equipment] -
ちょうおんぱようせつ
Kỹ thuật [ 超音波溶接 ] sự hàn sóng siêu âm [ultrasonic welding] Explanation : 熱可塑性プラスチック製品の溶接部に超音波をあて、そのエネルギーによって発熱させて溶接する。///加圧しながら超音波を与え、超音波振動を利用して行う固相溶接。 -
ちょうおんぷ
Mục lục 1 [ 長音符 ] 1.1 / TRƯỜNG ÂM PHÙ / 1.2 n 1.2.1 ký hiệu trường âm [ 長音符 ] / TRƯỜNG ÂM PHÙ / n ký hiệu trường... -
ちょうたく
Mục lục 1 [ 彫琢 ] 1.1 / ĐIÊU TRÁC / 1.2 n 1.2.1 việc khắc và đánh bóng [ 彫琢 ] / ĐIÊU TRÁC / n việc khắc và đánh bóng -
ちょうただんシフト
Mục lục 1 [ 超多段シフト ] 1.1 / SIÊU ĐA ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 phương pháp đánh máy chữ Hán [ 超多段シフト ] / SIÊU ĐA ĐOẠN... -
ちょうたつ
Mục lục 1 [ 暢達 ] 1.1 / SƯỚNG ĐẠT / 1.2 n 1.2.1 sự lưu loát/sự trôi chảy 2 [ 調達 ] 2.1 vs 2.1.1 cung ứng 3 [ 調達 ] 3.1 /... -
ちょうたいそく
Mục lục 1 [ 長大息 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐẠI TỨC / 1.2 n 1.2.1 tiếng thở dài [ 長大息 ] / TRƯỜNG ĐẠI TỨC / n tiếng thở dài -
ちょうたいこく
[ 超大国 ] n quốc gia lớn/đông dân 超大国が一つしかない世界 :Thế giới chỉ có một siêu cường quốc. アメリカ合衆国は今日の世界における超大国である :ngày... -
ちょうたん
Mục lục 1 [ 長嘆 ] 1.1 / TRƯỜNG THÁN / 1.2 n 1.2.1 sự thở dài 2 [ 長歎 ] 2.1 / TRƯỜNG THÁN / 2.2 n 2.2.1 sự thở dài 3 [ 長短...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.