- Từ điển Nhật - Việt
ちょうかく
Mục lục |
[ 弔客 ]
/ ĐIẾU KHÁCH /
n
khách phúng điếu
[ 聴覚 ]
n
thính giác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうかそうしん
Tin học [ 超過送信 ] dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber] Explanation : Là chuỗi dữ liệu ngẫu nhiên liên tục được truyền... -
ちょうかそうしんせいぎょ
Tin học [ 超過送信制御 ] điều khiển dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber control] Explanation : Là điều khiển chuỗi dữ liệu... -
ちょうかていはくにっすう
Kinh tế [ 超過停泊日数 ] thời gian bốc dỡ chậm [days of demurrage/demurrage days] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょうかはんか
Mục lục 1 [ 丁か半か ] 1.1 / ĐINH BÁN / 1.2 n 1.2.1 chẵn hay lẻ [ 丁か半か ] / ĐINH BÁN / n chẵn hay lẻ -
ちょうかひきわたし
Mục lục 1 [ 超過引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao trội 2 Kinh tế 2.1 [ 超過引渡し ] 2.1.1 giao trội [excess delivery] [ 超過引渡し ]... -
ちょうかほけん
Mục lục 1 [ 超過保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm trội 2 Kinh tế 2.1 [ 超過保険 ] 2.1.1 bảo hiểm trội [excess insurance] [ 超過保険... -
ちょうかじょうほうそくど
Tin học [ 超過情報速度 ] siêu tốc độ thông tin [excess information rate] -
ちょうかじゅうりょう
Kinh tế [ 超過重量 ] trọng lượng trội [overweight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょうかい
Mục lục 1 [ 懲戒 ] 1.1 n 1.1.1 sự phạt/sự trừng phạt 2 [ 朝会 ] 2.1 / TRIỀU HỘI / 2.2 n 2.2.1 sự họp sáng (trường học)... -
ちょうかいしょぶん
Mục lục 1 [ 懲戒処分 ] 1.1 / TRỪNG GIỚI XỬ PHÂN / 1.2 n 1.2.1 biện pháp trừng phạt [ 懲戒処分 ] / TRỪNG GIỚI XỬ PHÂN /... -
ちょうかいめんしょく
Mục lục 1 [ 懲戒免職 ] 1.1 / TRỪNG GIỚI MIỄN CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự mất chức do bị trừng phạt [ 懲戒免職 ] / TRỪNG GIỚI... -
ちょうかせきにんほけん
Mục lục 1 [ 超過責任保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm thêm trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 超過責任保険 ] 2.1.1 bảo hiểm thêm trách... -
ちょうかする
[ 超過する ] vs vượt -
ちょうかん
Mục lục 1 [ 朝刊 ] 1.1 n 1.1.1 báo ra buổi sáng 2 [ 鳥瞰 ] 2.1 / ĐIỂU * / 2.2 n 2.2.1 toàn cảnh nhìn từ trên xuống 3 Kinh tế... -
ちょうかんず
Mục lục 1 [ 鳥瞰図 ] 1.1 / ĐIỂU * ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống/toàn cảnh nhìn từ trên xuống [ 鳥瞰図... -
ちょうかんい
Mục lục 1 [ 超簡易 ] 1.1 / SIÊU GIẢN DỊ / 1.2 n 1.2.1 rất đơn giản/rất dễ dàng [ 超簡易 ] / SIÊU GIẢN DỊ / n rất đơn... -
ちょうせき
Mục lục 1 [ 潮汐 ] 1.1 / TRIỀU TỊCH / 1.2 n 1.2.1 Thủy triều 2 [ 長石 ] 2.1 / TRƯỜNG THẠCH / 2.2 n 2.2.1 Feldspar (khoáng chất)... -
ちょうせきひょう
Mục lục 1 [ 潮汐表 ] 1.1 / TRIỀU TỊCH BIỂU / 1.2 n 1.2.1 bảng lịch thủy triều [ 潮汐表 ] / TRIỀU TỊCH BIỂU / n bảng lịch... -
ちょうせきまさつ
Mục lục 1 [ 潮汐摩擦 ] 1.1 / TRIỀU TỊCH MA SÁT / 1.2 n 1.2.1 Ma sát thủy triều [ 潮汐摩擦 ] / TRIỀU TỊCH MA SÁT / n Ma sát... -
ちょうせいみつかこう
Kỹ thuật [ 超精密加工 ] sự gia công siêu chính xác [ultraprecision machining]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.