- Từ điển Nhật - Việt
ちょうきけいかく
Mục lục |
[ 長期計画 ]
/ TRƯỜNG KỲ KẾ HỌA /
n
kế hoạch dài hạn
- 道路長期計画の達成のために法律で特定財源として扱われる :Được xem là nguồn tài chính đặc biệt hợp pháp cho việc hoàn thành kế hoạch xây đường dài hạn
- 短期計画と長期計画は、分けて考える必要がある。 :Cần phải phân biệt được sự khác nhau giữa kế hoạch dài hạn và kế hoạch ngắn hạn
Kinh tế
[ 長期計画 ]
kế hoạch dài hạn [long-term plan (BUS)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうきけいやく
Mục lục 1 [ 長期契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期契約 ] 2.1.1 hợp đồng dài hạn [period contract] [... -
ちょうきこくさい
Mục lục 1 [ 長期国債 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ QUỐC TRÁI / 1.2 n 1.2.1 quốc trái dài hạn [ 長期国債 ] / TRƯỜNG KỲ QUỐC TRÁI /... -
ちょうきこていてきごうひりつ
Kinh tế [ 長期固定適合比率 ] Tỷ lệ giữa vốn vay dài hạn trên tổng tài sản cố định -
ちょうきこうせん
Mục lục 1 [ 長期抗戦 ] 1.1 n 1.1.1 trường kỳ kháng chiến 1.1.2 kháng chiến trường kỳ [ 長期抗戦 ] n trường kỳ kháng chiến... -
ちょうきさいけのよびとうし
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 長期債券および投資 ] 1.1.1 các khoản đầu tư và trái phiếu dài hạn [investments and long-term loans]... -
ちょうきさいけん
Kinh tế [ 長期債券 ] trái phiếu dài hạn [long-term loans] Category : Tài chính [財政] -
ちょうきさいむ
Mục lục 1 [ 長期債務 ] 1.1 n 1.1.1 nợ dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期債務 ] 2.1.1 nợ dài hạn/trái vụ dài hạn [fixed liabilities/long... -
ちょうきかしつけ
Mục lục 1 [ 長期貸付 ] 1.1 n 1.1.1 nợ dài hạn 1.1.2 cho vay dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期貸付 ] 2.1.1 nợ dài hạn/trái khoán... -
ちょうきかしつけきん
Mục lục 1 [ 長期貸付金 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ THẢI PHÓ KIM / 1.2 n 1.2.1 khoản vay dài hạn [ 長期貸付金 ] / TRƯỜNG KỲ THẢI... -
ちょうきかりいれきん
Kinh tế [ 長期借入金 ] nợ dài hạn [long-term debt] Category : Tài chính [財政] -
ちょうきかりいれきんのへんさい
Kinh tế [ 長期借入金の返済 ] việc trả các khoản nợ dài hạn [Repayment of long-term debt (US)] Category : Tài chính [財政] -
ちょうきかりいれきんのかりいれ
Kinh tế [ 長期借入金の借り入れ ] lãi từ khoản nợ dài hạn [Proceeds from long-term debt (US)] Category : Tài chính [財政] -
ちょうきかん
Mục lục 1 [ 長期間 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bao lâu 1.1.2 bao chầy [ 長期間 ] n-adv, n-t bao lâu bao chầy -
ちょうきせん
Mục lục 1 [ 長期戦 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 chiến tranh trường kỳ [ 長期戦 ] / TRƯỜNG KỲ CHIẾN / n chiến... -
ちょうきゃく
Mục lục 1 [ 弔客 ] 1.1 / ĐIẾU KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách phúng điếu [ 弔客 ] / ĐIẾU KHÁCH / n khách phúng điếu -
ちょうきん
Mục lục 1 [ 彫金 ] 1.1 n 1.1.1 việc khắc kim loại 2 [ 調琴 ] 2.1 / ĐIỀU CẦM / 2.2 n 2.2.1 việc chơi đàn Koto 3 [ 超勤 ] 3.1 /... -
ちょうきんし
Mục lục 1 [ 彫金師 ] 1.1 / ĐIÊU KIM SƯ / 1.2 n 1.2.1 người làm nghề chạm trổ [ 彫金師 ] / ĐIÊU KIM SƯ / n người làm nghề... -
ちょうきょう
Mục lục 1 [ 調教 ] 1.1 / ĐIỀU GIÁO / 1.2 n 1.2.1 sự huấn luyện (thú) [ 調教 ] / ĐIỀU GIÁO / n sự huấn luyện (thú) -
ちょうきょうし
Mục lục 1 [ 調教師 ] 1.1 / ĐIỀU GIÁO SƯ / 1.2 n 1.2.1 người dạy thú [ 調教師 ] / ĐIỀU GIÁO SƯ / n người dạy thú -
ちょうきょせい
Mục lục 1 [ 超巨星 ] 1.1 / SIÊU CỰ TINH / 1.2 n 1.2.1 sao siêu lớn [ 超巨星 ] / SIÊU CỰ TINH / n sao siêu lớn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.