- Từ điển Nhật - Việt
ちょうこうそくど
Mục lục |
[ 超高速度 ]
/ SIÊU CAO TỐC ĐỘ /
n
siêu tốc
- 超高速度衝突 :sự va chạm siêu tốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうこうそくへいれつインターフェース
Tin học [ 超高速並列インターフェース ] giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI [HIPPI/High Performance Parallel Interface] -
ちょうこうぜつ
Mục lục 1 [ 長広舌 ] 1.1 / TRƯỜNG QUẢNG THIỆT / 1.2 n 1.2.1 bài nói dài [ 長広舌 ] / TRƯỜNG QUẢNG THIỆT / n bài nói dài 長広舌より沈黙の方がより多くの非難を含んでいる。 :Có... -
ちょうこうこうぐ
Kỹ thuật [ 超硬工具 ] công cụ siêu cứng [cemented carbide tool] -
ちょうこうごうきん
Kỹ thuật [ 超硬合金 ] hợp kim siêu cứng [cemented carbide] -
ちょうこうせい
Mục lục 1 [ 聴講生 ] 1.1 / THÍNH GIẢNG SINH / 1.2 n 1.2.1 Thính giả [ 聴講生 ] / THÍNH GIẢNG SINH / n Thính giả -
ちょうごうきん
Mục lục 1 [ 超合金 ] 1.1 / SIÊU HỢP KIM / 1.2 n 1.2.1 siêu hợp kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ 超合金 ] 2.1.1 siêu hợp kim [super alloy] [... -
ちょうごうざい
Mục lục 1 [ 調合剤 ] 1.1 / ĐIỀU HỢP TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc phối trộn [ 調合剤 ] / ĐIỀU HỢP TỄ / n thuốc phối trộn -
ちょうい
Mục lục 1 [ 弔意 ] 1.1 n 1.1.1 sự than khóc/sự đồng cảm 2 [ 弔慰 ] 2.1 / ĐIẾU UÝ / 2.2 n 2.2.1 Lời chia buồn/sự đồng cảm... -
ちょういきん
Mục lục 1 [ 弔慰金 ] 1.1 / ĐIẾU UÝ KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền chia buồn [ 弔慰金 ] / ĐIẾU UÝ KIM / n tiền chia buồn -
ちょういん
[ 調印 ] n sự ký kết/sự ký 和平条約は両国外務大臣によって調印された。: Hiệp ước hòa bình được ký bởi ngoại... -
ちょういんどおり
[ 調印どおり ] n đúng kỳ -
ちょういんしき
Mục lục 1 [ 調印式 ] 1.1 / ĐIỀU ẤN THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ ký kết [ 調印式 ] / ĐIỀU ẤN THỨC / n lễ ký kết -
ちょういんしゃ
Mục lục 1 [ 調印者 ] 1.1 n 1.1.1 người ký 1.1.2 bên ký 2 Kinh tế 2.1 [ 調印者 ] 2.1.1 người ký/bên ký [signer] [ 調印者 ] n... -
ちょういんこく
Mục lục 1 [ 調印国 ] 1.1 / ĐIỀU ẤN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước ký kết [ 調印国 ] / ĐIỀU ẤN QUỐC / n nước ký kết -
ちょういんする
[ 調印する ] n ký -
ちょうさ
Mục lục 1 [ 潮差 ] 1.1 / TRIỀU SAI / 1.2 n 1.2.1 Phạm vi thủy triều 2 [ 調査 ] 2.1 n 2.1.1 sự điều tra/bản điều tra/cuộc điều... -
ちょうさぎむ
Kinh tế [ 調査義務 ] nghĩa vụ điều tra [duty to investigate] Category : Luật -
ちょうさきかくしょ
Kinh tế [ 調査企画書 ] bản đề án nghiên cứu [research proposal (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
ちょうさきかん
Tin học [ 調査期間 ] giai đoạn nghiên cứu [study period] -
ちょうさにん
Kinh tế [ 調査人 ] người điều tra [surveyor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.