- Từ điển Nhật - Việt
ちょうじょ
Mục lục |
[ 長女 ]
n
con gái lớn/trưởng nữ
- 山田太郎・花子夫妻に長女が産まれました。名前は愛子と命名されました。 :Taro và Hanako Yamada rất vui mừng thông báo họ đã sinh con gái đầu lòng và đặt tên là Aiko.
- 私、女ばかり3人姉妹の長女だから思うんだけど、一人ぐらい弟がほしかったなあって。 :Tôi là chị cả trong 3 chị em gái vì thế tôi thường tự hỏi sẽ như thế nào nếu tôi có
chị hai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうじょう
[ 頂上 ] n đỉnh キリマンジャロの頂上は一年中雪をかぶっている。: Đỉnh núi Kilimanjaro quanh năm bị tuyết bao phủ. -
ちょうじょうかいだん
Mục lục 1 [ 頂上会談 ] 1.1 / ĐỈNH THƯỢNG HỘI ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 Hội nghị thượng đỉnh [ 頂上会談 ] / ĐỈNH THƯỢNG HỘI... -
ちょうじゅう
Mục lục 1 [ 弔銃 ] 1.1 / ĐIẾU SÚNG / 1.2 n 1.2.1 loạt súng bắn trong tang lễ/loạt súng chào vĩnh biệt 2 [ 聴従 ] 2.1 / THÍNH... -
ちょうじゅうほごくいき
[ 鳥獣保護区域 ] n khu bảo tồn tự nhiên -
ちょうじゅをいわい
[ 長寿を祝い ] n chúc thọ -
ちょうざい
Mục lục 1 [ 調剤 ] 1.1 n 1.1.1 sự bốc thuốc 1.1.2 phương thuốc 1.1.3 phương dược 1.1.4 bào chế [ 調剤 ] n sự bốc thuốc... -
ちょうざいし
Mục lục 1 [ 調剤し ] 1.1 n 1.1.1 bào chế sư 2 [ 調剤師 ] 2.1 / ĐIỀU TỄ SƯ / 2.2 n 2.2.1 Dược sĩ [ 調剤し ] n bào chế sư... -
ちょうざいする
Mục lục 1 [ 調剤する ] 1.1 n 1.1.1 sao chế 1.1.2 pha 1.1.3 làm thuốc 1.1.4 hốt thuốc 1.1.5 cắt thuốc 1.1.6 bốc thuốc [ 調剤する... -
ちょうざめ
Mục lục 1 [ 蝶鮫 ] 1.1 / ĐIỆP GIAO / 1.2 n 1.2.1 Cá tầm 2 [ 鰉 ] 2.1 n 2.1.1 Cá tầm [ 蝶鮫 ] / ĐIỆP GIAO / n Cá tầm Ghi chú: loại... -
ちょうざん
Mục lục 1 [ 凋残 ] 1.1 / ĐIÊU TÀN / 1.2 n 1.2.1 sự điêu tàn [ 凋残 ] / ĐIÊU TÀN / n sự điêu tàn -
ちょうしはずれ
Mục lục 1 [ 調子外れ ] 1.1 / ĐIỀU TỬ NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 sự lạc giai điệu [ 調子外れ ] / ĐIỀU TỬ NGOẠI / n sự lạc... -
ちょうしぜん
Mục lục 1 [ 超自然 ] 1.1 / SIÊU TỰ NHIÊN / 1.2 n 1.2.1 sự siêu tự nhiên [ 超自然 ] / SIÊU TỰ NHIÊN / n sự siêu tự nhiên 超自然の存在によって制御される :Bị... -
ちょうししゃ
Mục lục 1 [ 聴視者 ] 1.1 / THÍNH THỊ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 khán thính giả [ 聴視者 ] / THÍNH THỊ GIẢ / n khán thính giả -
ちょうしりつ
Mục lục 1 [ 聴視率 ] 1.1 / THÍNH THỊ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ nghe nhìn [ 聴視率 ] / THÍNH THỊ XUẤT / n tỷ lệ nghe nhìn -
ちょうしゃくじゅうりょうかもつ
Mục lục 1 [ 長尺重量貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá dài quá nặng 2 Kinh tế 2.1 [ 長尺重量貨物 ] 2.1.1 hàng quá dài quá nặng [long... -
ちょうしゃくもの
Mục lục 1 [ 長尺物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá dài 2 Kinh tế 2.1 [ 長尺物 ] 2.1.1 hàng quá dài [lengthy cargo/lengthy goods] [ 長尺物 ]... -
ちょうしゃくものかもつ
Mục lục 1 [ 長尺物貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá dài 2 Kinh tế 2.1 [ 長尺物貨物 ] 2.1.1 hàng quá dài [lengthy cargo/lengthy goods] [... -
ちょうしをあげる
[ 調子を上げる ] n lên giọng -
ちょうしんき
Mục lục 1 [ 聴診器 ] 1.1 / THÍNH CHẨN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 ống nghe [ 聴診器 ] / THÍNH CHẨN KHÍ / n ống nghe -
ちょうしんけい
Mục lục 1 [ 聴神経 ] 1.1 / THÍNH THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 thần kinh thính giác [ 聴神経 ] / THÍNH THẦN KINH / n thần kinh thính giác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.