- Từ điển Nhật - Việt
ちょうそくのしんぽ
Mục lục |
[ 長足の進歩 ]
/ TRƯỜNG TÚC TIẾN BỘ /
n
Sự tiến bộ nhanh chóng
- 長足の進歩を遂げる :Tạo những bước tiến lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうそじゅつ
Mục lục 1 [ 彫塑術 ] 1.1 / ĐIÊU TỐ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 nghệ thuật làm chất dẻo [ 彫塑術 ] / ĐIÊU TỐ THUẬT / n nghệ thuật... -
ちょうそせい
Kỹ thuật [ 超塑性 ] tính siêu dẻo [superplasticity] -
ちょうそん
Mục lục 1 [ 町村 ] 1.1 / ĐINH THÔN / 1.2 n 1.2.1 thị trấn và làng mạc [ 町村 ] / ĐINH THÔN / n thị trấn và làng mạc -
ちょうそんがっぺい
Mục lục 1 [ 町村合併 ] 1.1 / ĐINH THÔN HỢP TÍNH / 1.2 n 1.2.1 sự hợp nhất thành phố và làng mạc [ 町村合併 ] / ĐINH THÔN... -
ちょうそんせい
Mục lục 1 [ 町村制 ] 1.1 / ĐINH THÔN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống thành phố [ 町村制 ] / ĐINH THÔN CHẾ / n Hệ thống thành phố -
ちょうだのれつ
[ 長蛇の列 ] n một hàng dài/một dãy dài 生徒たちは長蛇の列を作ってバスを待った。: Học sinh xếp thành một hàng dài... -
ちょうだい
Mục lục 1 [ 長大 ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn/sự dài rộng 1.2 adj-na 1.2.1 to lớn/rất dài và rộng 2 [ 頂戴 ] 2.1 int 2.1.1 nhận (bản... -
ちょうだいきぼしゅうせきかいろ
Mục lục 1 [ 超大規模集積回路 ] 1.1 / SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch tích hợp quy mô siêu lớn [ 超大規模集積回路... -
ちょうだいようりょう
Tin học [ 超大容量 ] dung lượng cực cao [ultra high capacity] -
ちょうだいもの
Mục lục 1 [ 頂戴物 ] 1.1 / ĐỈNH ĐÁI VẬT / 1.2 n 1.2.1 quà tặng [ 頂戴物 ] / ĐỈNH ĐÁI VẬT / n quà tặng -
ちょうちん
Mục lục 1 [ 堤燈 ] 1.1 n 1.1.1 đèn lồng 2 [ 提灯 ] 2.1 vs 2.1.1 đèn lồng 3 [ 提灯 ] 3.1 / ĐỀ ĐĂNG / 3.2 n 3.2.1 đèn lồng giấy... -
ちょうちんぎょうれつ
Mục lục 1 [ 提灯行列 ] 1.1 / ĐỀ ĐĂNG HÀNH LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc diễu hành đèn lồng [ 提灯行列 ] / ĐỀ ĐĂNG HÀNH LIỆT... -
ちょうちんもち
Mục lục 1 [ 提灯持ち ] 1.1 / ĐỀ ĐĂNG TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Người mang đèn lồng [ 提灯持ち ] / ĐỀ ĐĂNG TRÌ / n Người mang... -
ちょうちょう
Mục lục 1 [ 町長 ] 1.1 / ĐINH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 người đứng đầu thành phố 2 [ 蝶蝶 ] 2.1 n 2.1.1 bươm bướm 3 [ 蝶々 ]... -
ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ
Mục lục 1 [ 超超大規模集積回路 ] 1.1 / SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch tích hợp quy mô siêu lớn... -
ちょうちょうとはち
[ 蝶々と蜂 ] n ong bướm -
ちょうちょうがとび
[ 蝶々が飛び ] n bay bướm -
ちょうつがい
Mục lục 1 [ 蝶番 ] 1.1 / ĐIỆP PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 bản lề 2 [ 蝶番い ] 2.1 / ĐIỆP PHIÊN / 2.2 n 2.2.1 bản lề [ 蝶番 ] / ĐIỆP... -
ちょうつけ
Mục lục 1 [ 帳付け ] 1.1 / TRƯƠNG PHÓ / 1.2 n 1.2.1 người giữ sổ sách/sự giữ sổ sách [ 帳付け ] / TRƯƠNG PHÓ / n người... -
ちょうづめ
Mục lục 1 [ 腸詰め ] 1.1 / TRƯỜNG CẬT / 1.2 n 1.2.1 xúc xích/dồi/lạp xường [ 腸詰め ] / TRƯỜNG CẬT / n xúc xích/dồi/lạp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.